🌟 내외 (內外)

☆☆   Danh từ  

1. 안쪽과 바깥쪽.

1. TRONG NGOÀI: Bên trong và bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 내외.
    Inside and outside the building.
  • Google translate 경기장 내외.
    Both inside and outside the stadium.
  • Google translate 학교 내외.
    Both inside and outside the school.
  • Google translate 내외 장식.
    Interior and exterior decoration.
  • Google translate 내외를 채우다.
    Fill in and out.
  • Google translate 내외에 알리다.
    Notify inside and outside.
  • Google translate 최 사장의 경영 능력은 회사 내외에 널리 알려져 있다.
    Choi's managerial skills are widely known both inside and outside the company.
  • Google translate 합창단의 맑은 노랫소리가 공연장 내외에 울려 퍼졌다.
    The clear singing of the choir resonated in and out of the concert hall.
Từ đồng nghĩa 안팎: 안과 밖., 마음속으로 하는 생각과 겉으로 드러나는 행동., 어떤 수량에 약간 모…

내외: inside and outside,ないがい・うちそと【内外】,dedans et dehors, intérieur et extérieur,interior y exterior, interno y externo, dentro y fuera,داخل وخارج,гадна дотно,trong ngoài,ในและนอก, ข้างในและข้างนอก, ภายในและภายนอก,dalam dan luar, luar dalam,внутри и снаружи; внутри и за пределами,内外,里外,

2. 약간 덜하거나 넘음.

2. HƠN KÉM: Hơn hoặc kém một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 시간 내외.
    In about two hours.
  • Google translate 만 원 내외.
    Around ten thousand won.
  • Google translate 백 자 내외.
    A hundred or so characters.
  • Google translate 오 퍼센트 내외.
    About five percent.
  • Google translate 이십 명 내외.
    20 or so.
  • Google translate 우리 가게에는 오전에만 서른 명 내외의 손님들이 다녀갔다.
    We had thirty or so guests in the morning only.
  • Google translate 나는 만 원 내외로 친구에게 줄 선물을 준비했다.
    I prepared a gift for my friend at around 10,000 won.
  • Google translate 선생님, 보고서는 몇 장 정도 써야 하나요?
    Sir, how many pages of the report do i need to write?
    Google translate 다섯 장 내외로 작성해 오세요.
    Write about five pages.
Từ đồng nghĩa 안팎: 안과 밖., 마음속으로 하는 생각과 겉으로 드러나는 행동., 어떤 수량에 약간 모…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내외 (내ː외) 내외 (내ː웨)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 내외 (內外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)