🌟 큰아들
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰아들 (
크나들
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🗣️ 큰아들 @ Giải nghĩa
- 큰놈 : (속된 말로) 큰아들.
🗣️ 큰아들 @ Ví dụ cụ thể
- 작은아들과 작은며느리는 큰아들 내외를 대신해 시부모인 우리를 모시고 살겠다고 했다. [작은며느리]
🌷 ㅋㅇㄷ: Initial sound 큰아들
-
ㅋㅇㄷ (
키우다
)
: 동식물을 보살펴 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI, TRỒNG: Chăm sóc và làm cho động thực vật lớn lên. -
ㅋㅇㄷ (
큰아들
)
: 둘 이상의 아들 가운데 맏이인 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI CẢ, CON TRAI TRƯỞNG: Người con trai lớn tuổi nhất trong số các con trai.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)