🌟 작은아들
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은아들 (
자근아들
)
🗣️ 작은아들 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅇㄷ: Initial sound 작은아들
-
ㅈㅇㅇㄷ (
전에 없다
)
: 이상할 정도로 이전과는 아주 다르다.
🌏 TRƯỚC ĐÂY CHƯA TỪNG CÓ: Rất khác với trước đây đến mức lạ thường. -
ㅈㅇㅇㄷ (
줄을 잇다
)
: 끊이지 않고 이어지다.
🌏 KẾT THÀNH HÀNG, NUỐI ĐUÔI NHAU: Không kết thúc mà được tiếp nối. -
ㅈㅇㅇㄷ (
작은아들
)
: 둘 이상의 아들 가운데 맏이가 아닌 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI THỨ: Con trai không phải con đầu trong số hai con trai trở lên.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15)