🌟 작은아들

Danh từ  

1. 둘 이상의 아들 가운데 맏이가 아닌 아들.

1. CON TRAI THỨ: Con trai không phải con đầu trong số hai con trai trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨의 큰아들은 건축가이고, 작은아들은 초등학교 선생님이다.
    Kim's eldest son is an architect, and his younger son is an elementary school teacher.
  • Google translate 큰아들은 벌써 대학을 졸업했고, 작은아들은 이제 고등학교를 졸업합니다.
    My eldest son already graduated from college, and my younger son now graduated from high school.
  • Google translate 큰아들과 함께 사시나요?
    Do you live with your eldest son?
    Google translate 작년에 큰아들이 영국으로 유학을 떠나 지금은 작은아들과 함께 삽니다.
    My eldest son left for england last year and now lives with his younger son.
Từ tham khảo 큰아들: 둘 이상의 아들 가운데 맏이인 아들.

작은아들: younger son,,fils cadet,hijo menor,ابن صغير,бага хүү,con trai thứ,ลูกชายคนเล็ก,anak laki-laki kedua, ketiga,младший сын,小儿子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은아들 (자근아들)

🗣️ 작은아들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15)