🌾 End: 외
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 19 ALL : 37
•
해외
(海外)
:
자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình.
•
참외
:
색이 노랗고 단맛이 나며 주로 여름에 먹는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA LÊ: Trái có màu vàng và vị ngọt, chủ yếu ăn vào mùa hè.
•
시외
(市外)
:
도시의 바깥.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Phía ngoài đô thị.
•
내외
(內外)
:
안쪽과 바깥쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGOÀI: Bên trong và bên ngoài.
•
예외
(例外)
:
일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGOẠI LỆ: Việc vượt khỏi những điều lệ hay quy tắc thông thường.
•
과외
(課外)
:
근무 시간, 교육 과정 등 정해진 범위를 넘어선 이외의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ THÊM, SỰ TĂNG THÊM: Việc vượt ngoài phạm vi đã được định sẵn như thời gian làm việc, chương trình học.
•
야외
(野外)
:
도시에서 조금 떨어져 있는 들판.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô: Vùng hơi cách xa đô thị.
•
제외
(制外)
:
어떤 대상이나 셈에서 뺌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỪ RA, SỰ LOẠI RA: Sự bớt đi từ phép tính hay đối tượng nào đó.
•
외
(外)
:
일정한 범위나 한계를 벗어남을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGOÀI: Từ sử dụng khi thể hiện việc thoát ra khỏi giới hạn hoặc phạm vi nhất định.
•
이외
(以外)
:
어떤 범위의 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI, NGOẠI TRỪ: Ngoài phạm vi nào đó.
•
교외
(郊外)
:
도시 주변의 한가롭고 조용한 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô: Khu vực bình lặng và yên tĩnh xung quanh thành phố.
•
국외
(國外)
:
한 나라의 영토 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC, NGOÀI NƯỚC: Bên ngoài lãnh thổ của một đất nước.
•
의외
(意外)
:
전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG, NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ: Việc hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ được.
•
실외
(室外)
:
방이나 건물 등의 밖.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...
•
소외
(疏外)
:
어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XA LÁNH: Việc bị thờ ơ hoặc xa cách trong một tập thể nào đó.
•
대외
(對外)
:
외부 또는 외국에 대한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI NGOẠI: Việc đối với bên ngoài hoặc nước ngoài.
•
섭외
(涉外)
:
어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ TRAO ĐỔI, SỰ TRAO ĐỔI VÀ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự liên lạc, bàn bạc trao đổi với bên ngoài để thực hiện việc nào đó.
•
국내외
(國內外)
:
나라의 안과 밖.
☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước.
•
내외
(內外)
:
남자와 여자. 또는 그 차이.
Danh từ
🌏 NAM VÀ NỮ: Nam và nữ. Hoặc sự khác biệt đó.
•
논외
(論外)
:
논의할 필요가 없거나 논의할 범위에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ NGOÀI LỀ, SỰ KHÔNG CẦN BÀN TỚI: Sự vượt ra khỏi phạm vi bàn luận hoặc không cần bàn luận.
•
열외
(列外)
:
늘어선 줄의 바깥.
Danh từ
🌏 HÀNG NGOÀI, HÀNG BÊN CẠNH: Bên ngoài của dãy đã xếp thành hàng.
•
원외
(院外)
:
병원, 연구원 등과 같이 ‘원’자가 붙은 기관이나 국회의 밖.
Danh từ
🌏 NGOÀI VIỆN: Bên ngoài quốc hội hay cơ quan mà có chữ 'viện' như bệnh viện, viện nghiên cứu…
•
상상외
(想像外)
:
생각했던 것 밖.
Danh từ
🌏 NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG: Ngoài cái đã nghĩ đến.
•
호외
(號外)
:
특별한 사건이 있을 때 임시로 내는 신문이나 잡지.
Danh từ
🌏 SỐ PHÁT HÀNH ĐẶC BIỆT: Tạp chí hay báo ra tạm thời khi có sự kiện đặc biệt.
•
경외
(敬畏)
:
어떤 대상을 두려워하며 우러러 봄.
Danh từ
🌏 SỰ KINH SỢ, SỰ KINH HÃI, SỰ TÔN SÙNG: Việc kính trọng và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.
•
관외
(管外)
:
어떤 기관이 맡고 있는 지역의 밖.
Danh từ
🌏 NGOÀI CƠ QUAN: Bên ngoài khu vực mà cơ quan nào đó đảm trách.
•
기상천외
(奇想天外)
:
생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱함.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ LẬP DỊ: Những suy nghĩ hoặc ý tưởng kì lạ và khác thường đến mức không thể ngờ tới.
•
대내외
(對內外)
:
사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
Danh từ
🌏 ĐỐI NỘI ĐỐI NGOẠI, QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.
•
권외
(圈外)
:
일정한 범위 안에 속하지 않는 곳.
Danh từ
🌏 NGOẠI VI, NGOÀI KHU VỰC, NGOÀI LĨNH VỰC: Nơi không thuộc vào phạm vi nhất định.
•
사외
(社外)
:
회사의 밖. 또는 회사의 직원이나 관계자가 아닌 사람.
Danh từ
🌏 NGOÀI CÔNG TY, NGƯỜI NGOÀI CÔNG TY: Người ngoài công ty. Hoặc không phải là nhân viên hay người có quan hệ với công ty.
•
외
:
한글 자모 ‘ㅚ’의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN CỦA NGUYÊN ÂM KÉP 'ㅚ': Tên nguyên âm kép "ㅚ" trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
옥외
(屋外)
:
건물의 바깥.
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI TÒA NHÀ: Bên ngoài của tòa nhà.
•
가외
(加外)
:
일정한 기준이나 한도에 더한 것.
Danh từ
🌏 CÁI CỘNG THÊM, PHẦN THÊM: Cái thêm vào tiêu chuẩn hay hạn mức nhất định.
•
장외
(場外)
:
일정한 장소의 바깥.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÊN LỀ, NGOẠI VI: Bên ngoài của địa điểm nhất định.
•
재외
(在外)
:
외국에 있음.
Danh từ
🌏 Ở NƯỚC NGOÀI: Ở nước ngoài.
•
체외
(體外)
:
몸의 밖.
Danh từ
🌏 NGOÀI CƠ THỂ: Bên ngoài cơ thể.
•
교외
(校外)
:
학교의 밖.
Danh từ
🌏 NGOẠI KHÓA: Bên ngoài trường học.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)