🌟 섭외 (涉外)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논함.

1. SỰ GẶP GỠ TRAO ĐỔI, SỰ TRAO ĐỔI VÀ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự liên lạc, bàn bạc trao đổi với bên ngoài để thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고객 섭외.
    Invite a customer.
  • Google translate 인터뷰 섭외.
    Interview cast.
  • Google translate 섭외가 들어오다.
    Casting comes in.
  • Google translate 섭외가 순조롭다.
    The casting is smooth.
  • Google translate 섭외를 요청하다.
    Request an invitation.
  • Google translate 그는 이번 영화에 출연해 달라는 섭외 요청을 정중히 거절했다.
    He politely declined the casting request to appear in the film.
  • Google translate 우리는 김 의원의 인터뷰 섭외를 위해 몇 번씩 연락을 시도했다.
    We tried to contact rep. kim several times for an interview.
  • Google translate 승규는 민준이에게 한국에서 취업을 한 외국인의 섭외를 부탁했다.
    Seung-gyu asked min-jun to cast a foreigner who got a job in korea.

섭외: casting; liaison,しょうがい【渉外】,contact, relations publiques, relations avec l'extérieur,negociación, contacto,اتّصال,гадны холбоо, харилцаа,sự gặp gỡ trao đổi, sự trao đổi và thống nhất ý kiến,การติดต่อประสานงาน, การประสานงาน, การประชาสัมพันธ์,perantaraan, penghubungan, korespondensi,связь, контакт, взаимодействие,对外交涉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭외 (서뵈) 섭외 (서붸)
📚 Từ phái sinh: 섭외하다(涉外하다): 어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160)