🌟 생일 (生日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이 세상에 태어난 날.

1. SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생일 선물.
    Birthday present.
  • Google translate 생일을 기념하다.
    Celebrate a birthday.
  • Google translate 생일을 맞다.
    Celebrate your birthday.
  • Google translate 생일을 축하하다.
    Celebrate a birthday.
  • Google translate 생일에 초대하다.
    Invite on a birthday.
  • Google translate 승규는 여자 친구의 생일을 축하해 주려고 케이크와 꽃을 샀다.
    Seung-gyu bought a cake and flowers to celebrate his girlfriend's birthday.
  • Google translate 지수는 생일을 맞아 친한 친구들을 초대해 조촐한 파티를 열었다.
    Jisoo invited her close friends to a small party for her birthday.
Từ tham khảo 생신(生辰): (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.

생일: birthday,たんじょうび【誕生日】。せいじつ【生日】,anniversaire,cumpleaños,يوم الميلاد,төрсөн өдөр,sinh nhật,วันเกิด,hari lahir, tanggal lahir,день рождения,生日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생일 (생일)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Sự kiện gia đình  


🗣️ 생일 (生日) @ Giải nghĩa

🗣️ 생일 (生日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)