🌟 경양식 (輕洋食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경양식 (
경양식
) • 경양식이 (경양시기
) • 경양식도 (경양식또
) • 경양식만 (경양싱만
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 경양식
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)