🌟 경양식 (輕洋食)

Danh từ  

1. 간단한 서양식 요리.

1. MÓN ĂN NHẸ: Món ăn đơn giản kiểu Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경양식 레스토랑.
    A light restaurant.
  • Google translate 경양식 식당.
    Hard-boiled restaurants.
  • Google translate 경양식을 만들다.
    Make a light meal.
  • Google translate 경양식을 먹다.
    Eat hard food.
  • Google translate 경양식을 좋아하다.
    Like light food.
  • Google translate 우리 가족은 오랜만에 외식을 하려고 경양식 레스토랑에 갔다.
    My family went to a light restaurant to eat out after a long time.
  • Google translate 지수는 딸의 생일 파티를 해주려고 갖가지 경양식을 만들었다.
    Ji-soo made all sorts of upbringing for her daughter's birthday party.
  • Google translate 배고픈데 뭐 맛있는 거 없을까?
    I'm hungry. is there anything delicious?
    Google translate 이 근처에 맛있는 경양식 식당 있는데 거기 갈래?
    There's a delicious light food restaurant around here. do you want to go there?

경양식: western cuisine,,plat occidental léger, petit plat occidental,comida occidental,الطعام الغربي الخفيف,хөнгөн европ хоол,món ăn nhẹ,อาหารตะวันตกแบบง่าย ๆ,makanan barat,,简易西餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경양식 (경양식) 경양식이 (경양시기) 경양식도 (경양식또) 경양식만 (경양싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)