🌟 건네받다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건네받다 (
건ː네받따
) • 건네받아 (건ː네바다
) • 건네받으니 (건ː네바드니
) • 건네받는 (건ː네반는
)
🌷 ㄱㄴㅂㄷ: Initial sound 건네받다
-
ㄱㄴㅂㄷ (
건너보다
)
: 건너편에 있는 것을 바라보다.
Động từ
🌏 NHÌN SANG: Nhìn cái có ở phía đối diện. -
ㄱㄴㅂㄷ (
건네받다
)
: 다른 사람으로부터 어떤 것을 옮기어 받다.
Động từ
🌏 TIẾP NHẬN: Được chuyển và nhận cái nào đó từ người khác.
• Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36)