🌟 건네받다

Động từ  

1. 다른 사람으로부터 어떤 것을 옮기어 받다.

1. TIẾP NHẬN: Được chuyển và nhận cái nào đó từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금품을 건네받다.
    Receive money and valuables.
  • Google translate 선물을 건네받다.
    Receive a gift.
  • Google translate 연락처를 건네받다.
    Get a contact.
  • Google translate 전달 사항을 건네받다.
    Receive delivery.
  • Google translate 지시를 건네받다.
    Get instructions.
  • Google translate 민준이는 여자 친구에게서 생일 선물을 건네받았다.
    Min-joon was handed a birthday present from his girlfriend.
  • Google translate 김 대리는 상사에게 건네받은 지시대로 일을 처리하지 않았다.
    Assistant manager kim didn't take care of things as instructed by his boss.
  • Google translate 개인적으로 돈을 건네받은 적이 없습니까?
    Haven't you ever been personally handed money?
    Google translate 저한테 돈을 준 사람도 없고 주었어도 받지 않았을 겁니다.
    No one gave me the money and i wouldn't have received it if i did.
Từ trái nghĩa 건네주다: 남에게 무엇을 전하여 넘겨주다.

건네받다: be passed; be handed,わたされる【渡される】。てわたされる【手渡される】,recevoir, accepter, toucher, percevoir,recibir,يتسلّم,авах, шилжүүлэн авах, шилжүүлэх, дамжуулах,tiếp nhận,รับมา, รับต่อ, รับต่อมา,menerima kiriman, mendapat kiriman,получать передачу,收到,接到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건네받다 (건ː네받따) 건네받아 (건ː네바다) 건네받으니 (건ː네바드니) 건네받는 (건ː네반는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36)