🌟 궁색스럽다 (窮塞 스럽다)

Tính từ  

1. 보기에 경제적으로 어렵고 초라하다.

1. NGHÈO NÀN, NGHÈO KHỔ, TỒI TÀN: Trông có vẻ tiều tụy và khó khăn về mặt kinh tế

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁색스러운 모습.
    A wretched figure.
  • Google translate 궁색스러운 생활.
    A poor life.
  • Google translate 궁색스러운 처지.
    A difficult situation.
  • Google translate 궁색스럽게 굴다.
    Be in need.
  • Google translate 궁색스럽게 보이다.
    Look poor.
  • Google translate 해진 구두를 신고 있는 내 모습이 궁색스러워 보였다.
    My figure in worn-out shoes looked poor.
  • Google translate 돈이 없어서 빵 한 조각 사 먹을 수 없는 상황이 궁색스러웠다.
    I was in need of money and couldn't buy a slice of bread.
  • Google translate 너는 궁색스러운 처지에 내 생일 선물로 이렇게 비싼 걸 사 왔니?
    Did you buy something so expensive for my birthday in a tight spot?
    Google translate 그래도 어머니 생신인데 아무거나 선물해 드릴 수는 없죠.
    But i can't give you anything for your mother's birthday.

궁색스럽다: needy,きゅうくつだ【窮屈だ】,pauvre, pitoyable,miserable, pobre,فقير,ядарч, зүдэрсэн, өрөвдөлтэй,nghèo nàn, nghèo khổ, tồi tàn,ยากจน, ขัดสน, ขาดแคลน, อัตคัด, ยากแค้น,sengsara, malang, miskin,бедный; нуждающийся,穷困,穷酸,拮据,

2. 변명이나 대답, 행동 등이 근거가 부족해서 믿기 어렵다.

2. Lời biện minh hay câu trả lời, hành động không đủ căn cứ nên khó tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁색스러운 말.
    Stubborn words.
  • Google translate 궁색스러운 변명.
    A lame excuse.
  • Google translate 궁색스럽게 대처하다.
    To deal with in a tight spot.
  • Google translate 대답이 궁색스럽다.
    The answer is awkward.
  • Google translate 이유가 궁색스럽다.
    I'm sorry for the reason.
  • Google translate 나는 아내한테 굳이 궁색스러운 변명을 하고 싶지가 않았다.
    I didn't really want to give my wife a lame excuse.
  • Google translate 나는 궁색스럽게 대답하고 나서 이내 부끄러움을 느꼈다.
    I soon felt ashamed after answering in a poor way.
  • Google translate 거절하는 그녀의 이유가 아주 궁색스러웠다.
    Her reasons for refusing were very poor.
  • Google translate 버스가 늦게 와서 학교에 지각했다는 게 말이 됩니까?
    Does it make sense that the bus came late and was late for school?
    Google translate 그 학생은 매일 궁색스러운 변명을 늘어놓기로 유명해.
    The student is famous for making lame excuses every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁색스럽다 (궁색쓰럽따) 궁색스러운 (궁색쓰러운) 궁색스러워 (궁색쓰러워) 궁색스러우니 (궁색쓰러우니) 궁색스럽습니다 (궁색쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 궁색스레: 보기에 궁색한 데가 있게.

💕Start 궁색스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121)