🌟 궁색스럽다 (窮塞 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁색스럽다 (
궁색쓰럽따
) • 궁색스러운 (궁색쓰러운
) • 궁색스러워 (궁색쓰러워
) • 궁색스러우니 (궁색쓰러우니
) • 궁색스럽습니다 (궁색쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 궁색스레: 보기에 궁색한 데가 있게.
🌷 ㄱㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 궁색스럽다
-
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
고생스럽다
)
: 일이나 생활 등에 어렵고 힘든 점이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ NHỌC, KHỔ ẢI, KHỔ SỞ, VẤT VẢ, GIAN NAN: Gặp nhiều khó khăn, vất vả trong công việc hay cuộc sống. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
간사스럽다
)
: 다른 꿍꿍이가 있어서 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질이 있다.
Tính từ
🌏 GIAN TRÁ: Có tính chất định làm vừa lòng người khác bằng sự giả dối vì có mưu đồ khác. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
경사스럽다
)
: 기뻐하고 축하할 만하다.
Tính từ
🌏 VUI MỪNG, VUI SƯỚNG: Vui và đáng chúc mừng. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
궁상스럽다
)
: 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
Tính từ
🌏 KHỐN CÙNG, KHỐN KHÓ, KIỆT QUỆ: Khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
궁색스럽다
)
: 보기에 경제적으로 어렵고 초라하다.
Tính từ
🌏 NGHÈO NÀN, NGHÈO KHỔ, TỒI TÀN: Trông có vẻ tiều tụy và khó khăn về mặt kinh tế -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
극성스럽다
)
: 성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있다.
Tính từ
🌏 CUỒNG NHIỆT, QUÁ TÍCH CỰC, QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức. -
ㄱㅅㅅㄹㄷ (
근심스럽다
)
: 두렵고 불안하여 마음이 편하지 않다.
Tính từ
🌏 LO NGẠI, QUAN NGẠI, LO SỢ: Trong lòng không được thoải mái vì lo sợ và bất an.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121)