🌟 고생스럽다 (苦生 스럽다)

  Tính từ  

1. 일이나 생활 등에 어렵고 힘든 점이 있다.

1. KHÓ NHỌC, KHỔ ẢI, KHỔ SỞ, VẤT VẢ, GIAN NAN: Gặp nhiều khó khăn, vất vả trong công việc hay cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고생스러운 생활.
    A hard life.
  • Google translate 고생스러운 일.
    Hard work.
  • Google translate 고생스러운 팔자.
    Suffering fate.
  • Google translate 고생스럽게 연습하다.
    Practice painfully.
  • Google translate 고생스럽게 자라다.
    Grow up hard.
  • Google translate 살기가 고생스럽다.
    It's hard to live.
  • Google translate 막 군에 입대했을 때는 낯선 환경에 모든 것이 고생스러웠다.
    When i had just joined the army, everything was hard on unfamiliar surroundings.
  • Google translate 아침마다 사람이 꽉꽉 들어찬 버스를 타고 출근하는 게 고생스러워서 자동차를 구입했다.
    I bought a car every morning because i had a hard time getting to work on a crowded bus.
  • Google translate 요즘 회사 생활 어때?
    How's work life these days?
    Google translate 일이 많아서 고생스럽지만 보람도 많이 느껴서 전반적으로 만족스러워.
    It's hard work, but it's rewarding, so i'm satisfied overall.

고생스럽다: suffering hardship; painstaking; troubled,たいへんだ【大変だ】,éprouvant, laborieux, ardu,duro, difícil, trabajoso,شاق,зовлонтой, зүдгүүртэй,khó nhọc, khổ ải, khổ sở, vất vả, gian nan,ทุกข์ยาก, ยากลำบาก, ลำเค็ญ, ยากแค้น,membuat menderita, melelahkan,тяжкий; бедственный; мучительный,苦,辛苦,艰苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생스럽다 (고생스럽따) 고생스러운 (고생스러운) 고생스러워 (고생스러워) 고생스러우니 (고생스러우니) 고생스럽습니다 (고생스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 고생스레: 보기에 일이나 생활 따위에 어렵고 고된 데가 있게.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 고생스럽다 (苦生 스럽다) @ Giải nghĩa

🗣️ 고생스럽다 (苦生 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 고생스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52)