🌟 근심스럽다

Tính từ  

1. 두렵고 불안하여 마음이 편하지 않다.

1. LO NGẠI, QUAN NGẠI, LO SỢ: Trong lòng không được thoải mái vì lo sợ và bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근심스러운 모습.
    A look of anxiety.
  • Google translate 근심스러운 표정.
    An expression of anxiety.
  • Google translate 결과가 근심스럽다.
    The result is worrisome.
  • Google translate 미래가 근심스럽다.
    The future is troubled.
  • Google translate 앞날이 근심스럽다.
    The future is worrying.
  • Google translate 몹시 근심스럽다.
    Very worried.
  • Google translate 부모님은 교통사고로 병원에 입원한 나를 근심스러운 표정으로 바라보셨다.
    My parents looked worried at me, who was hospitalized in a car accident.
  • Google translate 깜깜한 밤에 비가 너무 많이 와서 나는 집에 갈 일이 근심스러웠다.
    It rained so much in the dark night that i was worried about going home.
  • Google translate 무슨 근심스러운 일이라도 있어요?
    Is there something bothering you?
    Google translate 어제 갑작스럽게 실직을 해서 앞으로 어떻게 살지 막막해요.
    I suddenly lost my job yesterday, so i don't know what to do in the future.
Từ đồng nghĩa 걱정스럽다: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다.
Từ đồng nghĩa 염려스럽다(念慮스럽다): 보기에 불안하고 걱정이 되는 느낌이 있다.

근심스럽다: worried; concerned,しんぱいだ【心配だ】。けねんだ【懸念だ】。きがかりだ【気がかりだ】,anxieux, inquiet, préoccupé,preocupado, intranquilo, inquieto,وّجِل,сэтгэл зовсон, санааширсан,lo ngại, quan ngại, lo sợ,น่าเป็นห่วง, น่าห่วงใย, น่าวิตกกังวล, น่าวิตก, น่ากังวล,khawatir, cemas,беспокойный; озабоченный; тревожный,让人担忧,让人操心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근심스럽다 (근심스럽따) 근심스러운 (근심스러운) 근심스러워 (근심스러워) 근심스러우니 (근심스러우니) 근심스럽습니다 (근심스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 근심스레: 보기에 마음이 놓이지 않아 속을 태우는 데가 있게.

💕Start 근심스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124)