🌟 극성스럽다 (極盛 스럽다)

Tính từ  

1. 성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있다.

1. CUỒNG NHIỆT, QUÁ TÍCH CỰC, QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극성스러운 태도.
    Extreme manner.
  • Google translate 극성스러운 팬.
    A diehard fan.
  • Google translate 극성스러운 학부모.
    Extreme parents.
  • Google translate 극성스럽게 굴다.
    Be extreme.
  • Google translate 극성스럽게 매달리다.
    Hanging furiously.
  • Google translate 성격이 극성스럽다.
    Extreme in character.
  • Google translate 유명 가수가 출국하기 하루 전부터 공항은 그를 배웅하려는 극성스러운 팬들로 가득했다.
    One day before the famous singer left the airport was full of diehard fans trying to see him off.
  • Google translate 새 장난감을 보자 아이들은 극성스럽게 달려들어 서로 가지려고 다투었다.
    When the children saw the new toy, they rushed furiously into each other's throats and quarreled for it.
  • Google translate 낯선 사람이 지나가자 개가 극성스럽게 짖어 대는 통해 식구들이 모두 일어났다.
    As the stranger passed by, the whole family rose up through the dog's violent barking.
  • Google translate 요즘 초등학교 반장 선거에는 아이들 대신 학부모들이 극성스럽게 선거 운동을 하는 경우도 있다.
    These days, in the primary school class president election, parents campaign aggressively instead of children.

극성스럽다: aggressive; oversolicitious,はなはだしい【甚だしい】,exubérant, ardent, acharné,extremo, vehemente, impetuoso, impulsivo, frenético,يكون متهوّرا ، يكون طائشا ، يكون شديد الاهتياج,шаргуу, махруу,cuồng nhiệt, quá tích cực, quá hăm hở,มีความใจร้อน, มีความเอาแต่ใจ, มีความหุนหันพลันแล่น, มีความไม่อดทน, มีความไม่มีเหตุผล, มีความมุทะลุ, มีลักษณะเลือดร้อน,berlebihan, ekstrim,крайне активный; напористый; интенсивный,强烈,激烈,热情,猖狂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극성스럽다 (극썽스럽따) 극성스러운 (극썽스러운) 극성스러워 (극썽스러워) 극성스러우니 (극썽스러우니) 극성스럽습니다 (극썽스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 극성스레(極盛스레): 성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있게.

💕Start 극성스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110)