🌷 Initial sound: ㄱㅅㅅㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

고생스럽다 (苦生 스럽다) : 일이나 생활 등에 어렵고 힘든 점이 있다. Tính từ
🌏 KHÓ NHỌC, KHỔ ẢI, KHỔ SỞ, VẤT VẢ, GIAN NAN: Gặp nhiều khó khăn, vất vả trong công việc hay cuộc sống.

간사스럽다 (奸詐 스럽다) : 다른 꿍꿍이가 있어서 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질이 있다. Tính từ
🌏 GIAN TRÁ: Có tính chất định làm vừa lòng người khác bằng sự giả dối vì có mưu đồ khác.

경사스럽다 (慶事 스럽다) : 기뻐하고 축하할 만하다. Tính từ
🌏 VUI MỪNG, VUI SƯỚNG: Vui và đáng chúc mừng.

궁상스럽다 (窮狀 스럽다) : 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다. Tính từ
🌏 KHỐN CÙNG, KHỐN KHÓ, KIỆT QUỆ: Khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy.

궁색스럽다 (窮塞 스럽다) : 보기에 경제적으로 어렵고 초라하다. Tính từ
🌏 NGHÈO NÀN, NGHÈO KHỔ, TỒI TÀN: Trông có vẻ tiều tụy và khó khăn về mặt kinh tế

극성스럽다 (極盛 스럽다) : 성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있다. Tính từ
🌏 CUỒNG NHIỆT, QUÁ TÍCH CỰC, QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức.

근심스럽다 : 두렵고 불안하여 마음이 편하지 않다. Tính từ
🌏 LO NGẠI, QUAN NGẠI, LO SỢ: Trong lòng không được thoải mái vì lo sợ và bất an.


:
Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)