🌟 경사스럽다 (慶事 스럽다)

Tính từ  

1. 기뻐하고 축하할 만하다.

1. VUI MỪNG, VUI SƯỚNG: Vui và đáng chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경사스러운 날.
    A happy day.
  • Google translate 경사스러운 분위기.
    A celebratory atmosphere.
  • Google translate 경사스러운 소식.
    Happy news.
  • Google translate 경사스러운 일.
    A happy occasion.
  • Google translate 경사스럽게 생각하다.
    Consistently think.
  • Google translate 경사스럽게 여기다.
    To regard as a happy occasion.
  • Google translate 결혼식을 하는 이 경사스러운 날에 하필 비가 쏟아져 나는 정말 속상했다.
    I was really upset by the rain on this auspicious day of the wedding.
  • Google translate 나는 약혼식은 경사스럽고도 좋은 날이니까 좀 더 특별하게 준비하고 싶었다.
    I wanted to be more special because the engagement was a happy and good day.
  • Google translate 늦은 나이에 임신했으니 이보다 경사스러운 일이 어디 있어? 축하해.
    You're pregnant at a late age, so what's more auspicious? congratulations.
    Google translate 고마워.
    Thank you.

경사스럽다: happy; joyous,めでたい。よろこばしい【喜ばしい】,heureux, joyeux,feliz, dichoso, bienaventurado,سعيد وفرحان,баяртай, баярт,vui mừng, vui sướng,น่ายินดี, น่าปีติยินดี, น่าปลื้มปิติ, น่าปลาบปลื้ม,membahagiakan, menyenangkan, menggembirakan,знаменательный; счастливый,喜庆,可庆可贺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경사스럽다 (경ː사스럽따) 경사스러운 (경ː사스러운) 경사스러워 (경ː사스러워) 경사스러우니 (경ː사스러우니) 경사스럽습니다 (경ː사스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 경사스레: 경사로 여겨 기뻐하고 즐거워할 만하게.

🗣️ 경사스럽다 (慶事 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 경사스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)