🌟 -을세라

vĩ tố  

1. 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미.

1. E RẰNG: Vĩ tố liên kết thể hiện sự lo lắng liệu có trở nên như vậy không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 누가 들을세라 내 귀에 대고 작은 목소리로 말을 했다.
    Jisoo spoke in a small voice to my ear, for god's sake.
  • Google translate 아이는 다른 사람이 집을세라 얼른 자신이 좋아하는 과자를 집었다.
    The child quickly picked up his favorite snack because someone else bought the house.
  • Google translate 나는 그 책을 그 사이에 누가 빌려 갔을세라 걱정하며 도서관에 갔다.
    I went to the library worrying that someone might have borrowed the book in the meantime.
  • Google translate 승규는 혹시라도 민준이가 눈치챘을세라 조심스럽게 민준이의 생일 파티를 준비했다.
    Seung-gyu carefully prepared min-jun's birthday party just in case min-jun noticed.
Từ tham khảo -ㄹ세라: 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미., (아주낮춤으로) 혹시 그렇게…

-을세라: -eulsera,ではないかと。しやしまいかと,,,ـوولْسايْرا,,e rằng,กลัวว่า..., เกรงว่า..., กังวลว่า...,jangan sampai,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 종결 어미.

2. NHỠ MÀ, SỢ RẰNG: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự lo lắng liệu có trở thành như vậy không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 귀한 것이 닳을세라.
    May this precious thing wear down.
  • Google translate 이렇게 사진을 보관하다가는 다 낡을세라.
    If you keep the pictures like this, you'll get old.
  • Google translate 여기서 이야기하면 행여 누가 우리 이야기를 들을세라.
    If we talk here, who will listen to us?
  • Google translate 저도 청소하는 걸 도와 드릴게요.
    I'll help you clean up, too.
    Google translate 아니야. 예쁜 옷에 먼지라도 묻을세라.
    No. don't dust your pretty clothes.
Từ tham khảo -ㄹ세라: 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미., (아주낮춤으로) 혹시 그렇게…

3. 감탄의 뜻을 나타내는 종결 어미.

3. QUÁ, LẮM: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집도 정말 넓을세라.
    The house is very spacious.
  • Google translate 그는 성품도 좋을세라.
    He has a good character.
  • Google translate 목소리도 곱고 맑을세라.
    May your voice be fine and clear.
  • Google translate 달이 참 둥글고 밝을세라.
    May the moon be so round and bright.
Từ tham khảo -ㄹ세라: 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미., (아주낮춤으로) 혹시 그렇게…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8)