🌟 -을세라
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound -을세라
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8)