🌟 -ㄹ세라

vĩ tố  

1. 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미.

1. E RẰNG: Vĩ tố liên kết thể hiện sự lo lắng rằng liệu có thể trở nên như vậy hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨는 누가 볼세라 구석에서 등을 돌리고 돈을 세었다.
    Mr. kim turned his back on someone in the corner and counted the money.
  • Google translate 나는 그 녀석을 놓칠세라 녀석이 달아나지 못하게 꽉 잡았다.
    I held him tight so that he wouldn't get away.
  • Google translate 이야기의 화제가 바뀌자 너도나도 질세라 한마디씩 거들고 나섰다.
    When the subject of the story changed, he said, "let's lose!".
  • Google translate 지수는 가슴이 콩닥콩닥 뛰는 소리가 그에게 들릴세라 몸을 움츠렸다.
    Jisoo shrank back in anticipation of his pounding heart.
  • Google translate 달리기 시합은 어떻게 되었어?
    What happened to the race?
    Google translate 승규가 민준이에게 뒤질세라 달려갔지만 결국 민준이가 이겼어.
    Seunggyu ran so fast that he wouldn't fall behind minjun, but minjun eventually won.
Từ tham khảo -을세라: 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미., (아주낮춤으로) 혹시 그렇게…

-ㄹ세라: -lsera,ではないか。しやしまいか。,,,,,e rằng,เกรงว่า..., กลัวว่า...,jangan sampai,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 종결 어미.

2. NHỠ MÀ, LO RẰNG: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự lo lắng rằng liệu có thể trở nên như vậy hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 페인트칠을 하다가 옷을 다 버릴세라.
    Throw away all your clothes while painting.
  • Google translate 그렇게 찬바람을 맞고 다니다 감기에 걸릴세라.
    That's how cold the wind blows. don't catch a cold.
  • Google translate 이 도자기가 얼마나 귀한 건데 함부로 들면 깨질세라.
    This ceramic is so precious that it may break if you hold it carelessly.
  • Google translate 빌려주신 돈, 정말 감사합니다.
    Thank you very much for the money you lent me.
    Google translate 잘 챙겨 가려무나. 잘못하면 잃어버릴세라.
    Take care of yourself. you'll lose it if you do it wrong.
Từ tham khảo -을세라: 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미., (아주낮춤으로) 혹시 그렇게…

3. 감탄의 뜻을 나타내는 종결 어미.

3. ĐẤY, LẮM ĐẤY: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봄바람이 이리도 따뜻할세라.
    May the spring breeze be so warm.
  • Google translate 엄마 품이 참 아늑할세라.
    Mother's arms must be very cozy.
  • Google translate 작품이 이토록 훌륭할세라.
    The work must be this great.
  • Google translate 그분은 마음도 참으로 넓으실세라.
    He has such a broad heart.
Từ tham khảo -을세라: 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 연결 어미., (아주낮춤으로) 혹시 그렇게…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82)