🌟

Danh từ  

1. 마음속에 가지고 있는 생각이나 계산.

1. SỰ CÂN NHẮC, SỰ DỰ TÍNH: Suy nghĩ hay sự tính toán có trong đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 에 선배랍시고 후배들에게 술도 사주고 인생 상담도 해 주었다.
    Seung-gyu was a senior at kahn and bought drinks for his juniors and gave them life counseling.
  • Google translate 새댁 에는 시댁 어른에게 잘 보이려고 아침부터 일어나서 밥을 지었다.
    In order to look good to your in-laws' elders, i woke up in the morning and cooked rice.
  • Google translate 아들이 자네 생일에 크게 생일 잔치를 벌였다면서?
    I heard your son had a big birthday party on your birthday.
    Google translate 응. 제 에는 큰맘 먹고 준비한 모양이야.
    Yeah. i think i prepared it with a big heart.

깐: calculation; estimation; judgment,,(n.) en tant que..., (n.) parce qu'il pense qu'il est..., (n.) parce qu'il se prend pour...,,cálculo, juicio, valoración,تقدير، ظنّ,хэр чадал, хэр чинээ, санаа бодол,sự cân nhắc, sự dự tính,การประเมิน, การประมาณ, การตระหนัก, ความคิด, การไตร่ตรอง,perkiraan,расчёт; оценка; суждение; осознание,自以为,自认为,

2. 짐작했던 것과 사실이 다름을 나타내는 말.

2. SỰ NGOÀI DỰ LIỆU: Từ thể hiện sự thật khác với cái đã dự đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 큰일을 당한 깐으로는 의외로 침착했다.
    Min-joon was unexpectedly calm when he was in big trouble.
  • Google translate 이번 일은 신경을 별로 안 쓴 깐으로는 잘된 편이었다.
    This was a good thing i didn't pay much attention to.
  • Google translate 배가 전혀 나오지 않아서 임신하신 줄 몰랐어요.
    I didn't know you were pregnant because your stomach didn't show at all.
    Google translate 오 개월이나 된 깐으로는 배가 부르지 않아서 종종 그런 소릴 들어요.
    I don't get full with my five-month-old dog, so i often hear that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 '깐에(는)'으로 쓴다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Lịch sử (92)