🌟 쇠다

Động từ  

1. 명절, 생일, 기념일 등을 맞이하여 지내다.

1. ĐÓN, ĂN, MỪNG: Chào mừng và trải qua lễ tết, sinh nhật, ngày kỉ niệm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구정을 쇠다.
    Celebrate the lunar new year's day.
  • Google translate 명절을 쇠다.
    Celebrate a holiday.
  • Google translate 생일을 쇠다.
    Celebrate one's birthday.
  • Google translate 설을 쇠다.
    New year's day.
  • Google translate 추석을 쇠다.
    Celebrate chuseok.
  • Google translate 이제는 설, 추석뿐만 아니라 성탄절에도 명절을 쇠는 기분을 느낄 수 있다.
    Now you can feel the festive mood on christmas as well as new year's day and chuseok.
  • Google translate 둥근 달처럼 풍년이 들기를 바라는 마음에서 조상들은 대보름날을 명절로 쇠기 시작했다.
    In the hope of a good harvest like the round moon, the ancestors began to celebrate the great full moon day as a holiday.
  • Google translate 이번 설은 어디서 ?
    Where does this lunar new year come from?
    Google translate 원래는 매년 할머니 댁에서 쇠는데, 올해는 할머니께서 우리 집으로 오신대.
    It's originally sold at my grandmother's house every year, but she's coming to my house this year.

쇠다: celebrate,,célébrer, fêter,celebrar, pasar,يحتفل,ёслох, тэмдэглэх,đón, ăn, mừng,เฉลิมฉลอง, ฉลอง,merayakan, memperingati,праздновать,过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠다 (쇠ː다) 쇠다 (쉐ː다) 쇠어 (쇠어쉐여) (쇄ː) 쇠니 (쇠ː니쉐ː니)

🗣️ 쇠다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36)