🌟 명절 (名節)

☆☆☆   Danh từ  

1. 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.

1. NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT: Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즐거운 명절.
    A merry holiday.
  • Google translate 명절 연휴.
    Holidays.
  • Google translate 명절 음식.
    Holiday food.
  • Google translate 명절을 맞다.
    Celebrate a holiday.
  • Google translate 명절을 쇠다.
    Celebrate a holiday.
  • Google translate 우리 엄마는 명절이 되면 할 일이 많아서 스트레스를 많이 받으신다.
    My mom is under a lot of stress because she has a lot to do on holidays.
  • Google translate 우리 가족은 명절이 되면 시골에 계신 할머니 댁에 친척들이 모두 모인다.
    All relatives gather at my grandmother's house in the country on holidays.
  • Google translate 명절 연휴 동안 맛있는 음식을 먹고 푹 쉬었더니 살이 이 킬로그램이나 쪘다.
    I gained two kilograms after eating delicious food and taking a good rest during the holidays.
  • Google translate 명절은 즐겁게 보내셨어요?
    Did you enjoy your holiday?
    Google translate 네. 고향에 가서 부모님과 형제들도 만나고, 정말 즐거웠어요.
    Yes. i went to my hometown and met my parents and brothers, and it was so much fun.
Từ đồng nghĩa 명절날(名節날): 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.

명절: national holiday,しゅくさいじつ【祝祭日】。せっく【節句】,fête, fête traditionnelle,día festivo, día feriado,عيد,баяр ёслол,ngày lễ tết, ngày tết,เทศกาล,hari raya,праздник,节日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명절 (명절)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình  

📚 Annotation: 우리나라에는 설날, 대보름, 단오, 추석, 동짓날 등이 있다.


🗣️ 명절 (名節) @ Giải nghĩa

🗣️ 명절 (名節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160)