🌟 팽팽히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽팽히 (
팽팽히
)
🗣️ 팽팽히 @ Ví dụ cụ thể
- 노사 양측의 주장이 팽팽히 대치되고 있었다. [대치되다 (對峙되다)]
- 칠십 년대는 동서 이데올로기가 팽팽히 맞서던 시절이었다. [동서 (東西)]
- 축 처진 빨랫줄을 팽팽히 당겨 위로 올렸다. [처지다]
- 팽팽히 맞서다. [맞서다]
- 벽지를 도배할 때에는 벽지가 울지 않도록 팽팽히 잡아서 벽에 발라야 한다. [울다]
- 이 안건을 가지고 여당과 야당의 의원들이 팽팽히 맞서 정회를 거듭하였다. [정회 (停會)]
- 악기의 줄은 팽팽히 당기면 음이 올라가고, 느슨하게 하면 음이 내려간다. [내려가다]
- 노사 간의 서로 다른 요구는 여전히 팽팽히 양립을 하고 있었다. [양립 (兩立)]
🌷 ㅍㅍㅎ: Initial sound 팽팽히
-
ㅍㅍㅎ (
팽팽히
)
: 물체가 늘어지지 않고 힘 있게 곧게 펴져 있는 정도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CĂNG: Vật thể không dài ra và đang ở mức độ duỗi mở thẳng ra một cách đầy sức lực. -
ㅍㅍㅎ (
품평회
)
: 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가하는 모임.
Danh từ
🌏 NGÀY HỘI BÌNH PHẨM, BUỔI HỌP ĐÁNH GIÁ: Cuộc họp đánh giá điểm tốt, điểm xấu của tác phẩm hay đồ vật.
• Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149)