🌟 처지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처지다 (
처ː지다
) • 처지어 (처ː지어
처ː지여
) 처져 (처ː저
) • 처지니 (처ː지니
)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể Diễn tả tính cách
🗣️ 처지다 @ Giải nghĩa
- 늘어지다 : 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
🗣️ 처지다 @ Ví dụ cụ thể
- 볼이 처지다. [볼]
- 히프가 처지다. [히프 (hip)]
- 나는 하숙비가 세 달이나 밀려서 쫓겨날 처지다. [처지 (處地)]
- 사실 그는 사무실에서 막일이나 하는 처지다. [막일]
- 시들시들 처지다. [시들시들]
- 한발 처지다. [한발]
- 반죽이 축축 처지다. [축축]
- 계속 축축 처지다. [축축]
- 벌써 축축 처지다. [축축]
- 치렁치렁 처지다. [치렁치렁]
- 후줄근히 처지다. [후줄근히]
- 날갯죽지가 처지다. [날갯죽지]
- 잡혀 처지다. [잡히다]
- 눈까풀이 처지다. [눈까풀]
- 눈꼬리가 처지다. [눈꼬리]
- 착 처지다. [착]
- 양어깨가 처지다. [양어깨 (兩어깨)]
- 귀가 처지다. [귀]
- 눈초리가 처지다. [눈초리]
- 뒷자리로 처지다. [뒷자리]
- 후위에 처지다. [후위 (後衛)]
🌷 ㅊㅈㄷ: Initial sound 처지다
-
ㅊㅈㄷ (
처지다
)
: 위에서 아래로 늘어지다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY, SỆ: Thòng từ trên xuống dưới. -
ㅊㅈㄷ (
차지다
)
: 반죽이나 밥, 떡 등이 끈기가 많다.
Tính từ
🌏 DẺO, DẺO DÍNH: Bột nhào, cơm hay bánh... có độ dính cao. -
ㅊㅈㄷ (
쳐주다
)
: 가격을 맞추어 주다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH (GIÁ CẢ): Làm cho hợp với giá cả. -
ㅊㅈㄷ (
추지다
)
: 물기가 배어 눅눅하다.
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, ƯỚT NHOÈN NHOẸT: Bị ướt một cách ngấm đầy nước.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57)