🌷 Initial sound: ㅊㅈㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

처지다 : 위에서 아래로 늘어지다. Động từ
🌏 CHẢY, SỆ: Thòng từ trên xuống dưới.

차지다 : 반죽이나 밥, 떡 등이 끈기가 많다. Tính từ
🌏 DẺO, DẺO DÍNH: Bột nhào, cơm hay bánh... có độ dính cao.

쳐주다 : 가격을 맞추어 주다. Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH (GIÁ CẢ): Làm cho hợp với giá cả.

추지다 : 물기가 배어 눅눅하다. Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, ƯỚT NHOÈN NHOẸT: Bị ướt một cách ngấm đầy nước.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Việc nhà (48)