🌟 추지다

Tính từ  

1. 물기가 배어 눅눅하다.

1. ƯỚT SŨNG, ƯỚT NHOÈN NHOẸT: Bị ướt một cách ngấm đầy nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추진 빨래.
    Propulsion laundry.
  • Google translate 몸이 추지다.
    Body cold.
  • Google translate 방이 추지다.
    The room is dark.
  • Google translate 나는 덜 말라 추진 빨래를 햇볕에 말리려고 밖에 널어놓았다.
    I was less dry and hung out the propellant laundry to dry in the sun.
  • Google translate 벽에 물이 새서 비가 오면 방 안이 몹시 추지다.
    Water leaks on the wall, and when it rains, the room is very dark.
  • Google translate 안색이 안 좋은데 어디 아프니?
    You don't look well. are you sick?
    Google translate 비를 맞아서 몸이 추지더니 감기가 오려나 봐요.
    I guess i got caught in the rain and i'm about to catch a cold.

추지다: moist; damp; wet,しめっている【湿っている】。しめっぽい【湿っぽい】,humide, humidifié, imbibé,húmedo, empapado,مرطِّب، رَطْب,чийгтэй, нойтон, чийг даасан,ướt sũng, ướt nhoèn nhoẹt,การซึม, ความชื้น, ความแฉะ,basah, lembab,мокрый; сырой,潮湿,湿漉漉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추지다 (추지다) 추진 (추진) 추지어 (추지어추지여) 추져 (추저) 추지니 (추지니) 추집니다 (추짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)