🌟 추지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추지다 (
추지다
) • 추진 (추진
) • 추지어 (추지어
추지여
) 추져 (추저
) • 추지니 (추지니
) • 추집니다 (추짐니다
)
🌷 ㅊㅈㄷ: Initial sound 추지다
-
ㅊㅈㄷ (
처지다
)
: 위에서 아래로 늘어지다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY, SỆ: Thòng từ trên xuống dưới. -
ㅊㅈㄷ (
차지다
)
: 반죽이나 밥, 떡 등이 끈기가 많다.
Tính từ
🌏 DẺO, DẺO DÍNH: Bột nhào, cơm hay bánh... có độ dính cao. -
ㅊㅈㄷ (
쳐주다
)
: 가격을 맞추어 주다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH (GIÁ CẢ): Làm cho hợp với giá cả. -
ㅊㅈㄷ (
추지다
)
: 물기가 배어 눅눅하다.
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, ƯỚT NHOÈN NHOẸT: Bị ướt một cách ngấm đầy nước.
• Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151)