🌟 추지다

Tính từ  

1. 물기가 배어 눅눅하다.

1. ƯỚT SŨNG, ƯỚT NHOÈN NHOẸT: Bị ướt một cách ngấm đầy nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추진 빨래.
    Propulsion laundry.
  • 몸이 추지다.
    Body cold.
  • 방이 추지다.
    The room is dark.
  • 나는 덜 말라 추진 빨래를 햇볕에 말리려고 밖에 널어놓았다.
    I was less dry and hung out the propellant laundry to dry in the sun.
  • 벽에 물이 새서 비가 오면 방 안이 몹시 추지다.
    Water leaks on the wall, and when it rains, the room is very dark.
  • 안색이 안 좋은데 어디 아프니?
    You don't look well. are you sick?
    비를 맞아서 몸이 추지더니 감기가 오려나 봐요.
    I guess i got caught in the rain and i'm about to catch a cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추지다 (추지다) 추진 (추진) 추지어 (추지어추지여) 추져 (추저) 추지니 (추지니) 추집니다 (추짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Luật (42) Lịch sử (92)