🌟 차지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차지다 (
차지다
) • 차진 (차진
) • 차지어 (차지어
차지여
) 차져 (차저
) • 차지니 (차지니
) • 차집니다 (차짐니다
)
🗣️ 차지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅈㄷ: Initial sound 차지다
-
ㅊㅈㄷ (
처지다
)
: 위에서 아래로 늘어지다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY, SỆ: Thòng từ trên xuống dưới. -
ㅊㅈㄷ (
차지다
)
: 반죽이나 밥, 떡 등이 끈기가 많다.
Tính từ
🌏 DẺO, DẺO DÍNH: Bột nhào, cơm hay bánh... có độ dính cao. -
ㅊㅈㄷ (
쳐주다
)
: 가격을 맞추어 주다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH (GIÁ CẢ): Làm cho hợp với giá cả. -
ㅊㅈㄷ (
추지다
)
: 물기가 배어 눅눅하다.
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, ƯỚT NHOÈN NHOẸT: Bị ướt một cách ngấm đầy nước.
• Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)