🌟 차지다

Tính từ  

1. 반죽이나 밥, 떡 등이 끈기가 많다.

1. DẺO, DẺO DÍNH: Bột nhào, cơm hay bánh... có độ dính cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차진 면발.
    Steamed noodles.
  • Google translate 차진 밥.
    Steamed rice.
  • Google translate 떡이 차지다.
    Rice cake is cold.
  • Google translate 반죽이 차지다.
    The dough is cold.
  • Google translate 흙이 차지다.
    The soil is cold.
  • Google translate 그 노인은 부드럽고 차진 흙으로 도자기를 만들었다.
    The old man made pottery out of soft, filling soil.
  • Google translate 나는 반죽을 차지게 만들어 요리할 때 부서지지 않게 했다.
    I made the dough cold so it wouldn't break when cooking.
  • Google translate 이 식당은 정말 밥이 맛있네요.
    This restaurant has really good rice.
    Google translate 네, 밥이 정말 차지고 윤기가 흐르죠.
    Yeah, the rice is really full and glossy.

차지다: sticky; glutinous,ねばりけがおおい【粘り気が多い】。ねばねばしている。ねばっこい【粘っこい】,gluant, collant, visqueux, poisseux,pegajoso, glutinoso,لَزِجٌ,наалдамхай,dẻo, dẻo dính,เหนียว, หนืด, เหนียวหนึบ, เหนียวหนืด,kenyal, lembut,,筋道,柔韧,

2. 성격이 빈틈이 없이 야무지고 까다롭다.

2. TỈ MỈ, CẨN THẬN: Tính cách chắc chắn và khắt khe một cách không có sơ hở nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차진 사람.
    A full-fledged man.
  • Google translate 성격이 차지다.
    Have a cold personality.
  • Google translate 지수는 성격이 차져서 일을 척척 잘했다.
    Jisoo was a character and did a good job.
  • Google translate 내 동생은 맹해 보이지만 사실은 차지고 꼼꼼하다.
    My brother looks fierce, but in fact he's full and meticulous.
  • Google translate 저 아이가 어려운 일을 할 수 있을까 걱정이에요.
    I'm afraid he can do something difficult.
    Google translate 한번 믿어 보세요. 생각보다 차진 아이예요.
    Trust me. he's better than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차지다 (차지다) 차진 (차진) 차지어 (차지어차지여) 차져 (차저) 차지니 (차지니) 차집니다 (차짐니다)

🗣️ 차지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67)