🌟 한발

  Phó từ  

1. 어떤 일이나 행동이 다른 일이나 행동보다 시간 또는 위치가 약간의 간격을 두고 일어남을 나타내는 말.

1. MỘT BƯỚC: Từ thể hiện công việc hay hành động nào đó giữ khoảng cách về vị trí hoặc thời gian so với công việc hay hành động khác rồi xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한발 늦다.
    One step behind.
  • Google translate 한발 물러서다.
    Take a step back.
  • Google translate 한발 비켜서다.
    Step aside.
  • Google translate 한발 앞서다.
    One step ahead.
  • Google translate 한발 양보하다.
    Yield a step.
  • Google translate 한발 처지다.
    One step down.
  • Google translate 나는 승규보다 한발 앞서 교실에 도착했다.
    I arrived in the classroom one step ahead of seung-gyu.
  • Google translate 아이는 동생에게 장난감을 먼저 가지고 놀라며 한발 양보했다.
    The child gave his brother a step in amazement with the toy first.
  • Google translate 내가 빌리려던 책을 누가 먼저 빌려 갔네?
    Who borrowed the book i was trying to borrow first?
    Google translate 네가 한발 늦었구나.
    You're a step late.

한발: one step,ひとあし【一足】,un pas,un paso,قليلًا,арай, ялимгүй,một bước,ก้าวหนึ่ง, หนึ่งก้าว,satu langkah, satu kali,,一步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한발 (한발)

🗣️ 한발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78)