🌟 한복 (韓服)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국의 전통 의복.

1. HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개량 한복.
    Modified hanbok.
  • Google translate 맞춤 한복.
    Customized hanbok.
  • Google translate 색동 한복.
    Saekdong hanbok.
  • Google translate 생활 한복.
    Living hanbok.
  • Google translate 전통 한복.
    Traditional hanbok.
  • Google translate 고운 한복.
    Beautiful hanbok.
  • Google translate 한복 한 벌.
    One hanbok.
  • Google translate 한복 가게.
    Hanbok store.
  • Google translate 한복 수선.
    Repairing hanbok.
  • Google translate 한복 원단.
    Hanbok fabric.
  • Google translate 한복을 맞추다.
    Set up a hanbok.
  • Google translate 한복을 입다.
    Wear hanbok.
  • Google translate 한복을 짓다.
    Build hanbok.
  • Google translate 한복을 차려입다.
    Dress up in hanbok.
  • Google translate 어머니는 결혼식에 입고 가시려고 한복을 맞추셨다.
    Mother made hanbok for the wedding.
  • Google translate 설날은 친척들이 모이는 명절이라 한복 차림으로 큰집에 갔다.
    New year's day was a holiday for relatives, so i went to my big house in hanbok.
  • Google translate 한복을 곱게 차려입고 어디 가니?
    Where are you going dressed up in hanbok?
    Google translate 새배를 드리러 할아버지 댁에 가요.
    I'm going to my grandfather's house to give him a new year's bow.

한복: hanbok,ハンボク【韓服】,hanbok, costume traditionnel coréen,hanbok, traje coreano,هان بوك,ханьбуг,Hanbok; Hàn phục,ฮันบก,hanbok,ханбок,韩服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한복 (한ː복) 한복이 (한ː보기) 한복도 (한ː복또) 한복만 (한ː봉만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 한복 (韓服) @ Giải nghĩa

🗣️ 한복 (韓服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)