🌟 속곳

Danh từ  

1. 여자가 한복 차림일 때 치마 안에 입는 바지 모양의 속옷.

1. SOKGOT; QUẦN MẶC BÊN TRONG CỦA PHỤ NỮ: Quần mặc bên trong váy khi phụ nữ mặc bộ trang phục truyền thống Hanbok.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속곳 바람.
    The insides wind.
  • Google translate 속곳 차림.
    In shorthand.
  • Google translate 속곳을 갈아입다.
    Change the insides.
  • Google translate 속곳을 벗다.
    Take off the insides.
  • Google translate 속곳을 입다.
    Wear a sling.
  • Google translate 여인의 붉은빛 치마 속으로 하얀 속곳이 살짝 보였다.
    A white underside was seen slightly through the woman's red skirt.
  • Google translate 지수는 속곳을 여러 겹 입어 한복 치마를 부풀어 보이게 하였다.
    Jisoo wore several layers of underwear to make her hanbok skirt look puffy.
  • Google translate 시냇가에서 빨래하는 여인들은 치마와 속곳을 허벅지까지 걷어 올렸다.
    The women who did the laundry in the brook rolled up their skirts and slangs to their thighs.

속곳: sokgot,ソッコッ,sokkot, habits de dessous, dessous, sous-vêtement de femme,sokgot, ropa interior,نقبة تحتانية,дотуур өмд,sokgot; quần mặc bên trong của phụ nữ,ซกกด,pakaian dalam,соккот,衬裤,底裤,里裤,小衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속곳 (속ː꼳) 속곳이 (속ː꼬시) 속곳도 (속ː꼳또) 속곳만 (속ː꼰만)

🗣️ 속곳 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82)