💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4

: 일정한 장소나 위치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI, CHỐN: Địa điểm hay vị trí nhất định.

: 여러 곳. 또는 이곳저곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI NƠI, KHẮP NƠI: Nhiều nơi. Hoặc là chỗ này chỗ kia.

간 (庫間) : 곡식 등을 넣어 보관하는 창고. Danh từ
🌏 KHO THÓC, KHO LƯƠNG THỰC: Nhà kho dùng để bảo quản lương thực hay ngũ cốc.

곳이 : 곳곳마다. Phó từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI: Từng nơi một.


:
Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)