💕 Start: 곳
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
곳
:
일정한 장소나 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI, CHỐN: Địa điểm hay vị trí nhất định.
•
곳곳
:
여러 곳. 또는 이곳저곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI NƠI, KHẮP NƠI: Nhiều nơi. Hoặc là chỗ này chỗ kia.
•
곳간
(庫間)
:
곡식 등을 넣어 보관하는 창고.
Danh từ
🌏 KHO THÓC, KHO LƯƠNG THỰC: Nhà kho dùng để bảo quản lương thực hay ngũ cốc.
•
곳곳이
:
곳곳마다.
Phó từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI: Từng nơi một.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99)