🌟 곳곳

☆☆   Danh từ  

1. 여러 곳. 또는 이곳저곳.

1. NƠI NƠI, KHẮP NƠI: Nhiều nơi. Hoặc là chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전국 곳곳.
    All over the country.
  • Google translate 집안 곳곳.
    All over the house.
  • Google translate 곳곳을 누비다.
    Travel from place to place.
  • Google translate 곳곳에 있다.
    It's everywhere.
  • Google translate 곳곳으로 가다.
    Go all over.
  • Google translate 가는 곳곳마다.
    Everywhere i go.
  • Google translate 최근 세계 곳곳에서 폭우와 지진 등 자연재해가 발생한다.
    Recent natural disasters such as heavy rain and earthquakes occur all over the world.
  • Google translate 월드컵이 열리자 한국 축구팀을 응원하는 사람들이 거리 곳곳에 넘쳐 났다.
    When the world cup took place, the streets were flooded with supporters for the korean soccer team.
  • Google translate 집안 곳곳에서 좋은 향기가 나.
    Smells good all over the house.
    Google translate 거실이랑 방마다 꽃을 가져다 놨거든.
    I have flowers in the living room and in each room.
Từ đồng nghĩa 도처(到處): 이르는 이곳저곳.
Từ đồng nghĩa 여기저기: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.

곳곳: here and there,ところどころ【所々】。ずいしょ【随所】。あちこち。あちらこちら,(n.) partout, en tout lieux, quatre coins,varias partes, todos lados, todo lugar, aquí y allá,هنا وهناك,газар газар, энд тэнд,nơi nơi, khắp nơi,โน่นบ้างนี่บ้าง, ที่นี่และที่นั้น, ที่นี่บ้างที่นั้นบ้าง, ทั่วไป, หลายแห่ง,di mana-mana, di sana-sini,местами,到处,各地,处处,各处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곳곳 (곧꼳) 곳곳이 (곧꼬시) 곳곳도 (곧꼬또) 곳곳만 (곧꼰만)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)