🌟 여기저기

☆☆☆   Danh từ  

1. 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.

1. ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Địa điểm hay vị trí không nhất định rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마당 여기저기에 빗물이 고여 있었다.
    Rainwater was collected all over the yard.
  • Google translate 거울에 손자국이 여기저기 묻어 있다.
    There are handprints all over the mirror.
  • Google translate 그는 여기저기 떠돌아다니는 나그네 신세가 되었다.
    He became a traveler wandering about everywhere.
  • Google translate 나는 삼촌 댁의 주소를 몰라서 여기저기 물어 겨우 찾았다.
    I didn't know the address of my uncle's house, so i managed to find it here and there.
Từ đồng nghĩa 곳곳: 여러 곳. 또는 이곳저곳.
Từ đồng nghĩa 도처(到處): 이르는 이곳저곳.
Từ đồng nghĩa 이곳저곳: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소.
작은말 요기조기: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.

여기저기: being here and there; being place to place; everywhere,あちこち。あちらこちら。あっちこっち,de toutes parts, de tous côtes, de tout côté, ça et là, par-ci par-là,todo lugar, todas partes, varias partes, aquí y allí,هنا وهناك,энд тэнд,đây đó, chỗ này chỗ kia,ที่นี่ที่โน่น, ที่โน่นที่นี่, ทุกหนทุกแห่ง, หลาย ๆ แห่ง, ทุก ๆ แห่ง,sana-sini,тут и там,到处,这里那里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여기저기 (여기저기)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 여기저기 @ Giải nghĩa

🗣️ 여기저기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)