🌟 문대다

Động từ  

1. 여기저기 마구 문지르다.

1. LAU CHÙI LUNG TUNG: Lau chùi cẩu thả chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등을 문대다.
    Rub your back.
  • Google translate 배를 문대다.
    Torture the ship.
  • Google translate 옷에 문대다.
    Rub on clothes.
  • Google translate 손으로 문대다.
    Rubbing with hands.
  • Google translate 손등으로 문대다.
    To rub with the back of the hand.
  • Google translate 수건으로 문대다.
    Rub with a towel.
  • Google translate 쓱쓱 문대다.
    Rubbing lightly.
  • Google translate 남자는 땅바닥에 담배꽁초를 문대어 불을 껐다.
    The man rubbed cigarette butts on the ground to put out the fire.
  • Google translate 개는 주인의 다리에 제 등을 문대며 끙끙거렸다.
    The dog rubbed his back against his master's leg.
  • Google translate 아저씨는 밥을 다 먹고 휴지로 입가를 쓱쓱 문댔다.
    Uncle finished eating and rubbed his mouth with tissue.
  • Google translate 아이는 주머니에서 사과를 꺼내 바지에 문대고는 한입 베어 물었다.
    The child took an apple out of his pocket, rubbed it in his pants and took a bite.
  • Google translate 발가락이 너무 시려.
    My toes are so cold.
    Google translate 발에서 열이 나도록 발을 서로 문대 봐.
    Rub your feet against each other to make them feverish.

문대다: rub,こする【擦る】,frotter,frotar, fregar,يمسح,зүлгэх, үрэх, арчих, илэх, маажих, шөргөөх, нухах,Lau chùi lung tung,ถู, ขัด, ขยี้,mengusap, menggosok,тереть; вытирать; протирать,擦,揉,蹭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문대다 (문대다) 문대어 () 문대니 ()

🗣️ 문대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Xem phim (105)