🌟 맴돌다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맴돌다 (
맴ː돌다
) • 맴돌아 (맴ː도라
) • 맴도니 (맴ː도니
) • 맴돕니다 (맴ː돔니다
)
🗣️ 맴돌다 @ Ví dụ cụ thể
- 곁에서 맴돌다. [곁]
- 왱왱 맴돌다. [왱왱]
- 뇌리에 맴돌다. [뇌리 (腦裏)]
- 뒷자리를 맴돌다. [뒷자리]
- 얼씬 맴돌다. [얼씬]
- 바닥권을 맴돌다. [바닥권 (바닥圈)]
- 한자리에서 맴돌다. [한자리]
- 주변을 맴돌다. [주변 (周邊)]
- 속삭임이 맴돌다. [속삭임]
- 제자리를 맴돌다. [제자리]
- 주위를 맴돌다. [주위 (周圍)]
- 솔개가 맴돌다. [솔개]
- 언저리를 맴돌다. [언저리]
- 쟁쟁 맴돌다. [쟁쟁 (琤琤)]
- 빙빙 맴돌다. [빙빙]
- 원점을 맴돌다. [원점 (原點)]
- 빙글빙글 맴돌다. [빙글빙글]
- 주위를 뱅뱅 맴돌다. [뱅뱅]
- 뱅뱅 맴돌다. [뱅뱅]
- 귀를 맴돌다. [귀]
🌷 ㅁㄷㄷ: Initial sound 맴돌다
-
ㅁㄷㄷ (
만들다
)
: 힘과 기술을 써서 없던 것을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM RA, TẠO RA, CHẾ TẠO: Dùng sức mạnh và kỹ thuật để tạo nên cái vốn không có. -
ㅁㄷㄷ (
못되다
)
: 성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
☆☆
Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức. -
ㅁㄷㄷ (
매달다
)
: 줄이나 실, 끈 등으로 어떤 곳에 달려 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TREO: Làm cho treo lên nơi nào đó bằng dây, chỉ hay dây thừng... -
ㅁㄷㄷ (
물들다
)
: 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NHUỘM, ĐƯỢC NHUỘM: Màu sắc dần dần lan ra và ngấm vào. -
ㅁㄷㄷ (
무덥다
)
: 습도와 온도가 높아서 날씨가 찌는 듯하게 아주 덥다.
☆☆
Tính từ
🌏 OI BỨC, NÓNG BỨC: Độ ẩm và nhiệt độ cao nên thời tiết nóng bức như thiêu đốt. -
ㅁㄷㄷ (
맞대다
)
: 서로 가깝게 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỐI ĐẦU SÁT VỚI NHAU, ĐỐI MẶT VỚI NHAU: Đối mặt gần nhau. -
ㅁㄷㄷ (
멍들다
)
: 부딪히거나 맞아서 피부 바로 아래에 퍼렇게 피가 맺히다.
☆
Động từ
🌏 BẦM, THÂM TÍM: Máu tụ vệt xanh đen dưới da do bị đánh hay va chạm. -
ㅁㄷㄷ (
맞들다
)
: 양쪽에서 마주 들다.
☆
Động từ
🌏 CÙNG NHẤC, CÙNG NÂNG: Nâng lên ở hai phía đối nhau. -
ㅁㄷㄷ (
맴돌다
)
: 제자리에서나 어떤 것의 주위에서 둥글게 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, LƯỢN QUANH: Xoay vòng vòng xung quanh một vật nào đó hay quanh vi trí của mình. -
ㅁㄷㄷ (
무디다
)
: 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하다.
Tính từ
🌏 CÙN, MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... không được sắc. -
ㅁㄷㄷ (
막되다
)
: 말이나 행동이 버릇없고 난폭하다.
Tính từ
🌏 MẤT DẠY, VÔ LỄ, HỖN LÁO: Lời nói hoặc hành động vô lễ và ngông cuồng. -
ㅁㄷㄷ (
몸담다
)
: 어떤 조직이나 직업 분야에 속해서 일하다.
Động từ
🌏 CỐNG HIẾN, THUỘC VỀ: Thuộc về và làm việc tại tổ chức hay lĩnh vực nghề nghiệp nào đó. -
ㅁㄷㄷ (
미덥다
)
: 믿음이 가는 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, ĐÁNG TIN TƯỞNG: Có điểm tin cậy được. -
ㅁㄷㄷ (
말대답
)
: 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 함. 또는 그 대답.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI, SỰ BÁC LẠI: Việc nêu lí do rồi phản đối lời nói của người trên. Hoặc sự đối đáp đó. -
ㅁㄷㄷ (
밑돌다
)
: 어떤 기준이나 수준이 되는 수량에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ, ÍT HƠN: Không đạt được số lượng để trở thành tiêu chuẩn hay chuẩn mực nào đó. -
ㅁㄷㄷ (
맞닿다
)
: 마주 닿다.
Động từ
🌏 CHẠM NHAU, ĐỤNG NHAU: Chạm vào nhau. -
ㅁㄷㄷ (
문대다
)
: 여기저기 마구 문지르다.
Động từ
🌏 LAU CHÙI LUNG TUNG: Lau chùi cẩu thả chỗ này chỗ kia.
• Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8)