🌟 매달다

☆☆   Động từ  

1. 줄이나 실, 끈 등으로 어떤 곳에 달려 있게 하다.

1. TREO: Làm cho treo lên nơi nào đó bằng dây, chỉ hay dây thừng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌을 매달다.
    Hang a stone.
  • Google translate 쇳덩이를 매달다.
    Hang a lump of iron.
  • Google translate 문에 매달다.
    Hang on to the door.
  • Google translate 밧줄에 매달다.
    Hang on to a rope.
  • Google translate 십자가에 매달다.
    Hang on a cross.
  • Google translate 마당에는 아버지께서 손수 매달아 주신 나무 그네도 있다.
    There is also a wooden swing in the yard that my father hung himself.
  • Google translate 승규가 파티를 준비하려고 천장에 긴 줄과 오색 깃발을 주렁주렁 매달았다.
    Seung-gyu hung a long string and a five-color flag from the ceiling to prepare for the party.

매달다: hang; dangle,つる【吊る】。つるす【吊るす】。ぶらさげる【ぶら下げる】,attacher, accrocher, nouer, suspendre, placer, mettre,colgar,يدلّى,уяж өлгөх, боож өлгөх, өлгөх, дүүжлэх,treo,แขวน, ห้อย, ผูกลอยไว้,menggantungkan,вешать; подвешивать,系,挂,

2. 목을 옭아매어 죽이다.

2. TREO CỔ: Thắt cổ cho chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무에 목을 매달다.
    Hang one's neck from a tree.
  • Google translate 스스로 목을 매달다.
    Hang oneself.
  • Google translate 그 여자는 치욕을 씻으려 스스로 목을 매달았다.
    The woman hanged herself to wash away her disgrace.
  • Google translate 오늘 밤 사형수들의 목을 매달기로 결정이 났다.
    Decided to hang the death row tonight.
  • Google translate 병사들이 겁에 질려 도망가고 있습니다!
    The soldiers are running scared!
    Google translate 도망치는 놈들을 모조리 잡아 목을 매달아라!
    Catch all the fugitives and hang them!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매달다 (매ː달다) 매달아 (매ː다라) 매다니 (매ː다니) 매답니다 (매ː담니다)
📚 Từ phái sinh: 매달리다: 줄이나 실, 끈 등에 의해 어떤 곳에 달려 있게 되다., 무엇을 붙잡고 늘어지…

📚 Annotation: 주로 '목을 매달다'로 쓴다.


🗣️ 매달다 @ Giải nghĩa

🗣️ 매달다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103)