🌟 매달다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매달다 (
매ː달다
) • 매달아 (매ː다라
) • 매다니 (매ː다니
) • 매답니다 (매ː담니다
)
📚 Từ phái sinh: • 매달리다: 줄이나 실, 끈 등에 의해 어떤 곳에 달려 있게 되다., 무엇을 붙잡고 늘어지…📚 Annotation: 주로 '목을 매달다'로 쓴다.
🗣️ 매달다 @ Giải nghĩa
🗣️ 매달다 @ Ví dụ cụ thể
- 남포를 매달다. [남포]
- 실에 매달다. [실]
- 국기 게양대에 매달다. [국기 게양대 (國旗揭揚臺)]
- 회중시계를 매달다. [회중시계 (懷中時計)]
- 김발을 매달다. [김발]
- 달랑달랑 매달다. [달랑달랑]
- 빨랫줄에 매달다. [빨랫줄]
- 커튼을 매달다. [커튼 (curtain)]
- 막대기에 매달다. [막대기]
- 모빌을 매달다. [모빌 (mobile)]
- 추를 매달다. [추 (錘)]
- 추를 매달다. [추 (錘)]
- 방울을 매달다. [방울]
- 허리춤에 매달다. [허리춤]
- 돛대에 매달다. [돛대]
- 종을 매달다. [종 (鐘)]
- 주렁주렁 매달다. [주렁주렁]
- 주렁주렁 매달다. [주렁주렁]
- 장대에 매달다. [장대 (長대)]
- 용수철에 매달다. [용수철 (龍鬚鐵)]
- 풍선에 매달다. [풍선 (風船)]
- 풍선을 매달다. [풍선 (風船)]
🌷 ㅁㄷㄷ: Initial sound 매달다
-
ㅁㄷㄷ (
만들다
)
: 힘과 기술을 써서 없던 것을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM RA, TẠO RA, CHẾ TẠO: Dùng sức mạnh và kỹ thuật để tạo nên cái vốn không có. -
ㅁㄷㄷ (
못되다
)
: 성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
☆☆
Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức. -
ㅁㄷㄷ (
매달다
)
: 줄이나 실, 끈 등으로 어떤 곳에 달려 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TREO: Làm cho treo lên nơi nào đó bằng dây, chỉ hay dây thừng... -
ㅁㄷㄷ (
물들다
)
: 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NHUỘM, ĐƯỢC NHUỘM: Màu sắc dần dần lan ra và ngấm vào. -
ㅁㄷㄷ (
무덥다
)
: 습도와 온도가 높아서 날씨가 찌는 듯하게 아주 덥다.
☆☆
Tính từ
🌏 OI BỨC, NÓNG BỨC: Độ ẩm và nhiệt độ cao nên thời tiết nóng bức như thiêu đốt. -
ㅁㄷㄷ (
맞대다
)
: 서로 가깝게 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỐI ĐẦU SÁT VỚI NHAU, ĐỐI MẶT VỚI NHAU: Đối mặt gần nhau. -
ㅁㄷㄷ (
멍들다
)
: 부딪히거나 맞아서 피부 바로 아래에 퍼렇게 피가 맺히다.
☆
Động từ
🌏 BẦM, THÂM TÍM: Máu tụ vệt xanh đen dưới da do bị đánh hay va chạm. -
ㅁㄷㄷ (
맞들다
)
: 양쪽에서 마주 들다.
☆
Động từ
🌏 CÙNG NHẤC, CÙNG NÂNG: Nâng lên ở hai phía đối nhau. -
ㅁㄷㄷ (
맴돌다
)
: 제자리에서나 어떤 것의 주위에서 둥글게 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, LƯỢN QUANH: Xoay vòng vòng xung quanh một vật nào đó hay quanh vi trí của mình. -
ㅁㄷㄷ (
무디다
)
: 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하다.
Tính từ
🌏 CÙN, MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... không được sắc. -
ㅁㄷㄷ (
막되다
)
: 말이나 행동이 버릇없고 난폭하다.
Tính từ
🌏 MẤT DẠY, VÔ LỄ, HỖN LÁO: Lời nói hoặc hành động vô lễ và ngông cuồng. -
ㅁㄷㄷ (
몸담다
)
: 어떤 조직이나 직업 분야에 속해서 일하다.
Động từ
🌏 CỐNG HIẾN, THUỘC VỀ: Thuộc về và làm việc tại tổ chức hay lĩnh vực nghề nghiệp nào đó. -
ㅁㄷㄷ (
미덥다
)
: 믿음이 가는 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, ĐÁNG TIN TƯỞNG: Có điểm tin cậy được. -
ㅁㄷㄷ (
말대답
)
: 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 함. 또는 그 대답.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI, SỰ BÁC LẠI: Việc nêu lí do rồi phản đối lời nói của người trên. Hoặc sự đối đáp đó. -
ㅁㄷㄷ (
밑돌다
)
: 어떤 기준이나 수준이 되는 수량에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ, ÍT HƠN: Không đạt được số lượng để trở thành tiêu chuẩn hay chuẩn mực nào đó. -
ㅁㄷㄷ (
맞닿다
)
: 마주 닿다.
Động từ
🌏 CHẠM NHAU, ĐỤNG NHAU: Chạm vào nhau. -
ㅁㄷㄷ (
문대다
)
: 여기저기 마구 문지르다.
Động từ
🌏 LAU CHÙI LUNG TUNG: Lau chùi cẩu thả chỗ này chỗ kia.
• Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103)