🌟 방울

  Danh từ  

1. 얇은 쇠붙이로 동그란 공을 만들고 그 속에 단단한 물체를 넣어 흔들면 소리가 나는 물건.

1. LỤC LẠC: Vật phát ra tiếng khi lắc, làm quả cầu tròn bằng sắt mỏng rồi cho vào bên trong một vật thể cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방울 소리.
    The sound of bells.
  • Google translate 방울을 매달다.
    Hang a bell.
  • Google translate 방울을 울리다.
    To ring a bell.
  • Google translate 방울을 흔들다.
    Shake the bell.
  • Google translate 이곳은 문을 열 때마다 맑은 방울 소리가 울려 퍼지고 있었다.
    Every time i opened the door here was a clear bell ringing.
  • Google translate 우리 집 강아지는 목에 방울을 달아 어디에 있는지 알 수 있도록 하였다.
    My dog has a bell around his neck so he knows where he is.
  • Google translate 어디서 딸랑거리는 소리가 들리는 거 같은데?
    I think i hear a rattling sound somewhere.
    Google translate 응. 고양이 목에 단 방울이 흔들려서 나는 소리야.
    Yeah. it's the sound of a sweet drop on the cat's neck.

방울: bell,すず・りん【鈴】。ベル,grelot, clochette,campanilla,جرس,хонх,lục lạc,กระดิ่ง,lonceng,колокольчик,铃,铃铛,

2. 보기 좋게 하기 위해 달아 놓는 동그랗게 생긴 작은 물건.

2. TRÁI CHÂU, HẠT CHÂU: Vật nhỏ có hình tròn treo lên để làm cho đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 방울.
    Cute bubble.
  • Google translate 예쁜 방울.
    Pretty bell.
  • Google translate 방울이 달리다.
    Drops run.
  • Google translate 방울을 만들다.
    Make a bubble.
  • Google translate 방울로 장식하다.
    Decorated with bells.
  • Google translate 나는 엄마에게 선물할 목도리 끝에 방울을 만들어 장식하였다.
    I made and decorated the end of the scarf for my mother.
  • Google translate 지수는 항상 빨간 방울이 달린 머리 끈으로 머리를 묶고 다녔다.
    Ji-su always had her hair tied up with a red bellied hairband.
  • Google translate 승규는 털모자에 달린 방울을 달랑거리며 아이들과 노래를 불렀다.
    Seung-gyu sang songs with the children, dangling the bells on his fur hat.
  • Google translate 모자를 다 떴구나.
    You're all out of your hat.
    Google translate 응. 이제 모자 끝에 방울만 달면 완성돼.
    Yes. it's done by just putting a bell on the end of the hat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방울 (방울)


🗣️ 방울 @ Giải nghĩa

🗣️ 방울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91)