🌟 국물

☆☆   Danh từ  

1. 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.

1. NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌개 국물.
    Stew soup.
  • Google translate 뜨거운 국물.
    Hot soup.
  • Google translate 국물 한 방울.
    A drop of soup.
  • Google translate 국물 한 모금.
    A sip of soup.
  • Google translate 국물이 끓다.
    The soup boils.
  • Google translate 국물이 뜨겁다.
    The soup is hot.
  • Google translate 국물이 맛있다.
    The soup is delicious.
  • Google translate 국물이 맵다.
    The soup is spicy.
  • Google translate 국물이 식다.
    The soup cools.
  • Google translate 국물이 싱겁다.
    The soup is bland.
  • Google translate 국물이 진하다.
    The soup is thick.
  • Google translate 국물이 짜다.
    The soup is salty.
  • Google translate 국물을 떠먹다.
    Drink the soup.
  • Google translate 국물을 마시다.
    Drink soup.
  • Google translate 그가 끓인 찌개는 국물이 진하고 맛이 있었다.
    The stew he boiled was thick and tasty.
  • Google translate 남편은 매운탕 국물 맛을 보고는 너무 싱겁다며 소금을 넣었다.
    My husband tasted the soup and added salt, saying it was too bland.
  • Google translate 배가 고팠던 나는 밥 한 톨, 국물 한 방울도 남기지 않고 모두 먹었다.
    I was hungry, so i ate everything without leaving a grain of rice, not a drop of soup.
  • Google translate 승규야, 옷에 이 빨간색 자국이 뭐야?
    Seung-gyu, what's this red mark on your clothes?
    Google translate 아까 점심을 먹다가 찌개 국물이 옷에 튀었어요.
    I was having lunch a while ago when the soup got splashed on my clothes.
Từ đồng nghĩa 국: 고기나 생선, 채소 등에 물을 많이 붓고 끓인 음식., 국이나 찌개 등의 음식에서 …

국물: soup,しる・つゆ【汁】。だし【出し】,bouillon, jus,sopa, caldo,ماء الحساء,шөл,nước canh,น้ำแกง, น้ำซุป,kuah,бульон; суп,菜汤,高汤,

2. (속된 말로) 어떤 일의 대가로 다소나마 생기는 이득이나 부수입.

2. CÓ TÝ NƯỚC SUÝT: (cách nói thông tục) Thu nhập phụ hay lợi ích phát sinh một chút như là cái giá cho công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국물을 기대하다.
    Expect soup.
  • Google translate 국물도 없다.
    No soup.
  • Google translate 사장에게 밉보인 김 대리는 이번 일에 국물도 기대할 수 없었다.
    Assistant manager kim, who was disliked by the president, could not expect any soup in this matter.
  • Google translate 박 씨는 이번 일로 무슨 국물이나 있지 않을까 기대하는 눈치다.
    Park seems to expect something from this incident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국물 (궁물)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 국물 @ Giải nghĩa

🗣️ 국물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47)