🌟 거미

☆☆   Danh từ  

1. 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.

1. CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거미 한 마리.
    One spider.
  • Google translate 거미의 집.
    The spider's house.
  • Google translate 거미가 살다.
    Spiders live.
  • Google translate 거미를 무서워하다.
    Scared of spiders.
  • Google translate 거미를 잡다.
    Catch a spider.
  • Google translate 아이들은 벽에 매달린 거미를 잡겠다고 난리였다.
    The children were clamoring to catch the spider hanging from the wall.
  • Google translate 거미 한 마리가 창문 밖에 거미집을 하나 쳐 놓은 상태이다.
    A spider has a spider's web outside the window.
  • Google translate 너는 왜 그렇게 거미를 무서워하니?
    Why are you so afraid of spiders?
    Google translate 다리가 여덟 개나 있어서 징그럽잖아.
    It's gross to have eight legs.

거미: spider,クモ,araignée,araña,عنكبوت,аалз,con nhện,แมงมุม,laba-laba,паук,蜘蛛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거미 (거미)
📚 thể loại: Loài côn trùng  


🗣️ 거미 @ Giải nghĩa

🗣️ 거미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86)