🌟 거미줄
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거미줄 (
거미줄
)
🗣️ 거미줄 @ Ví dụ cụ thể
- 목에 거미줄 칠 만큼 장사가 되지 않아서 먹고사는 일이 걱정이다. [목에 거미줄 치다]
- 산 사람 입에 거미줄 치겠어? 다 먹고 살게 되어 있으니까 걱정하지 마. [산 (사람) 입에 거미줄 치랴]
- 엉겅퀴의 줄기에는 날카로운 가시가 돋쳐 있고 온몸에 흰털과 함께 거미줄 같은 것이 덮여 있다. [돋치다]
- 아버지는 생계를 걱정하는 어머니에게 산 입에 거미줄을 치는 법은 없다고 하셨다. [입에 거미줄 치다]
- 산 입에 거미줄 치겠어? 너무 걱정하지 마. [입에 거미줄 치다]
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 거미줄
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48)