🌟 거미줄

Danh từ  

1. 거미가 몸에서 뽑아낸 가는 줄. 또는 그 줄로 친 그물.

1. TƠ NHỆN, LƯỚI NHỆN: Sợi mỏng mảnh của con nhện nhả ra từ cơ thể của nó. Hoặc lưới được đan bằng sợi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거미줄을 늘이다.
    Stretch the web.
  • Google translate 거미줄을 뽑아내다.
    Extract the web.
  • Google translate 거미줄을 치다.
    Spider web.
  • Google translate 거미줄에 매달리다.
    Hanging on a web.
  • Google translate 거미 한 마리가 거미줄에 대롱대롱 매달려 있다.
    A spider is dangling from its web.
  • Google translate 곤충이 거미줄에 걸렸을 때, 거미는 그 곤충을 명주실로 감싸 먹이로 삼는다.
    When an insect is caught in a spider's web, the spider wraps it in silk and feeds it.
  • Google translate 이 집은 굉장히 오랫동안 사람이 살지 않았나 봐.
    This house hasn't been inhabited in a very long time.
    Google translate 맞아. 구석마다 거미줄이 잔뜩 걸려 있어.
    That's right. every corner is full of cobwebs.

거미줄: spiderweb,くものいと【蜘蛛の糸】。くものす【蜘蛛の巣】,toile d'araignée,telaraña,شبكة العنكبوت,аалзны шүлс,tơ nhện, lưới nhện,ใยแมงมุม,sarang laba-laba, jaring laba-laba,паутина,蜘蛛丝,蜘蛛网,

2. (비유적으로) 남을 잡거나 가두기 위하여 여러 곳에 마련해 둔 함정 등의 망.

2. MẠNG LƯỚI ĐIỀU TRA: (cách nói ẩn dụ) Bẫy được gài đặt ở nhiều nơi để bắt hoặc giam giữ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거미줄을 뚫다.
    Pierce the web.
  • Google translate 거미줄을 치다.
    Spider web.
  • Google translate 거미줄에 걸려들다.
    Caught in a spider's web.
  • Google translate 거미줄에 걸리다.
    Caught in a spider's web.
  • Google translate 거미줄에 얽히다.
    Be entangled in a spider's web.
  • Google translate 범인은 경찰이 놓은 거미줄에 걸려들어 결국 체포되었다.
    The criminal was eventually arrested after being caught in a web of police officers.
  • Google translate 승규는 사기꾼들이 친 거미줄에 얽혀 모아 둔 돈을 전부 잃고 말았다.
    Seung-gyu lost all the money he had saved up in the web of fraudsters.
  • Google translate 적의 함정이 거미줄처럼 촘촘해서 미처 눈치를 채지 못했습니다.
    The enemy's trap was as dense as a spider's web.
    Google translate 좀 더 신중하게 접근했어야 하는데….
    I should have approached you more carefully....

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거미줄 (거미줄)

🗣️ 거미줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48)