🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 39 ALL : 44

: 무엇을 묶거나 매는 데 쓰는 가늘고 긴 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DÂY: Vật mảnh và dài dùng vào việc buộc hay thắt cái gì đó.

스케 (schedule) : 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표. ☆☆ Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH, KẾ HOẠCH, BẢNG LỊCH TRÌNH, BẢNG KẾ HOẠCH: Kế hoạch xây dựng một cách cụ thể theo thứ tự thời gian. Hoặc bảng kế hoạch đó.

: 문장 부호의 하나로, 가로로 쓴 글에서 중요한 부분의 아래에 긋는 줄. ☆☆ Danh từ
🌏 GẠCH DƯỚI: Là một loại dấu câu, lằn kẻ dưới phần quan trọng trong bài viết theo chiều ngang.

: 삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄. Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...

: 몸속에서 피가 흐르는 관. Danh từ
🌏 MẠCH MÁU: Đường dẫn mà máu chảy trong cơ thể.

벌이 : 물건이 버틸 수 있도록 이리저리 걸어 묶는 줄. Danh từ
🌏 DÂY CỘT, DÂY RÀNG: Dây treo cột chỗ này chỗ kia để đồ vật có thể giữ chặt được.

실핏 : 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄. Danh từ
🌏 TĨNH MẠCH: Mạch máu rất nhỏ, lan khắp cơ thể với hình dạng lưới.

(胎 줄) : 배 속의 아이와 어머니의 태반을 연결하는 관. Danh từ
🌏 DÂY NHAU: Ống liên kết đứa trẻ với nhau thai của người mẹ ở trong bụng.

: 뒤쪽에 있는 줄. Danh từ
🌏 HÀNG SAU, DÃY SAU: Hàng ở phía sau.

가로 : 좌우 방향으로 그은 줄. Danh từ
🌏 HÀNG NGANG, GẠCH NGANG: Hàng kẻ theo hướng trái phải.

거미 : 거미가 몸에서 뽑아낸 가는 줄. 또는 그 줄로 친 그물. Danh từ
🌏 TƠ NHỆN, LƯỚI NHỆN: Sợi mỏng mảnh của con nhện nhả ra từ cơ thể của nó. Hoặc lưới được đan bằng sợi đó.

: (속된 말로) 직업이나 벌어서 먹고살 수 있는 수단. Danh từ
🌏 CẦN CÂU CƠM, KẾ SINH NHAI: (cách nói thông tục) Nghề nghiệp hoặc cách thức kiếm sống.

빨랫 : 빨래한 옷이나 천 등을 널어서 말리기 위해 다는 줄. Danh từ
🌏 DÂY PHƠI QUẦN ÁO: Dây treo để vắt quần áo lên phơi khô vải vóc hay quần áo đã giặt.

-는 : 어떤 사실이나 상태에 대해 알고 있거나 모르고 있음을 나타내는 표현. None
🌏 (BIẾT, KHÔNG BIẾT) RẰNG: Cấu trúc thể hiện việc biết hoặc không biết về sự việc hay trạng thái nào đó.

새끼 : 볏짚을 꼬아 길게 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được bện dài bằng rơm.

: 근육을 이루는 희고 질긴 살의 줄. Danh từ
🌏 GÂN: Sợi thịt màu trắng và dai, cấu tạo nên cơ bắp.

-ㄹ : 어떤 일을 할 방법이나 능력을 나타내는 표현. None
🌏 BIẾT CÁCH, KHÔNG BIẾT CÁCH: Cấu trúc thể hiện năng lực hay phương pháp sẽ thực hiện việc nào đó.

포승 (捕繩 줄) : 죄인을 잡아 묶는 끈. Danh từ
🌏 DÂY TRÓI: Dây bắt trói tội phạm.

: 거의 비슷한 수준이나 정도임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 TẦM, KHOẢNG: Từ thể hiện trình độ hay mức độ gần như tương tự.

: 어떤 방법이나 실제 내용 등을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 (BIẾT) CÁCH: Từ thể hiện phương pháp hay nội dung thực tế… nào đó.

: 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TONG TỎNG, LÒNG RÒNG, RÒNG RÒNG, THÒ LÒ, LÃ CHÃ: Âm thanh mà dòng nước lớn... liên tục chảy. Hoặc hình ảnh đó.

동아 : 굵고 튼튼하게 꼰 줄. Danh từ
🌏 DÂY THỪNG, DÂY CHÃO: Dây bện chắc và dày.

(金 줄) : 금으로 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY VÀNG: Dây làm bằng vàng.

(緣 줄) : 사회생활을 하는 데 이익이나 도움이 될 만한 인간관계. Danh từ
🌏 SỰ QUEN THÂN, SỰ DÂY MƠ RỄ MÁ: Mối quan hệ con người đem lại ích lợi hoặc giúp đỡ cho cuộc sống ngoài xã hội.

: 여러 글자를 이어서 써서 이루어진 줄. Danh từ
🌏 HÀNG CHỮ, DÒNG CHỮ: Dòng viết liên tiếp tạo thành các chữ.

고무 : 고무로 만들어 잘 늘어나는 길고 가는 줄. Danh từ
🌏 DÂY THUN, DÂY CHUN: Loại dây mảnh, dài làm bằng cao su có độ giãn tốt.

: 앞쪽에 있는 줄. Danh từ
🌏 HÀNG TRƯỚC: đường phía trước, hàng phía trước

-을 : 어떤 일을 할 방법이나 능력을 나타내는 표현. None
🌏 BIẾT (CÁCH), KHÔNG BIẾT (CÁCH): Cấu trúc thể hiện năng lực hay phương pháp sẽ thực hiện việc nào đó.

(鳶 줄) : 연을 매어서 날리는 데 쓰는 실. Danh từ
🌏 DÂY DIỀU: Sợi chỉ dùng để buộc vào cánh diều làm cho diều bay lên.

-은 : 어떤 사실이나 상태에 대해 알고 있거나 모르고 있음을 나타내는 표현. None
🌏 (BIẾT, KHÔNG BIẾT) RẰNG: Cấu trúc thể hiện việc biết hoặc không biết về sự việc hay trạng thái nào đó.

이음 : 둘 사이를 이어 주는 줄. Danh từ
🌏 DÂY NỐI: Dây nối giữa hai cái.

(命 줄) : (속된 말로) 사람의 목숨. Danh từ
🌏 SỢI DÂY SINH MỆNH, ĐƯỜNG SỐNG: (cách nói thông tục) Mạng sống của con người.

: 단 한 가닥의 줄. Danh từ
🌏 DÂY ĐƠN: Dây chỉ có một sợi.

: 쇠로 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY SẮT: Dây làm bằng sắt.

: 모를 심을 때 줄을 맞추기 위해 쓰는, 일정하게 간격을 표시한 줄. Danh từ
🌏 DÂY CẤY: Dây đánh dấu khoảng cách nhất định để gieo mạ đúng với dây đó.

: 밧줄이나 쇠줄로 되어 있는 닻을 매다는 줄. Danh từ
🌏 DÂY CÁP, DÂY NEO: Sợi dây dùng để buộc neo được làm bằng sắt hoặc dây thừng.

-ㄴ : 어떤 사실이나 상태에 대해 알고 있거나 모르고 있음을 나타내는 표현. None
🌏 (BIẾT, KHÔNG BIẾT) LÀ, RẰNG: Cấu trúc thể hiện việc biết hoặc không biết về sự việc hay trạng thái nào đó.

(禁 줄) : (옛날에) 나쁜 것이 들어오는 것이나 사람들이 함부로 드나드는 것을 막기 위하여 문 앞에 매어 놓는 새끼줄. Danh từ
🌏 GEUMJUL; SỢI DÂY ĐUỔI TÀ, SỢI DÂY CẢN: (ngày xưa) Dây thừng cột trước cửa để ngăn chặn những điều không tốt, hoặc ngăn không cho người ra vào tuỳ tiện.

세로 : 위에서 아래로 그은 줄. Danh từ
🌏 DÒNG DỌC: Dây kéo từ trên xuống dưới.

: 쇠를 다듬거나 깎는 데에 쓰는, 강철로 만든 연장. Danh từ
🌏 CÁI DŨA: Đồ dùng làm bằng thép dùng để gọt hoặc mài sắt.

: 돈을 빌리거나 얻어 쓸 수 있는 사람이나 기관. Danh từ
🌏 NGUỒN TIỀN, NGUỒN TÀI CHÍNH, CHỖ DỰA TÀI CHÍNH: Cơ quan hay người mà mình có thể vay hoặc nhận lấy tiền để dùng.

전깃 (電氣 줄) : 전기가 흐르는 선. Danh từ
🌏 DÂY ĐIỆN: Dây cho dòng điện chạy qua.

낚싯 : 낚싯대에 낚싯바늘을 매어 달기 위하여 쓰는 줄이나 끈. Danh từ
🌏 DÂY CÂU: Dây nối từ cần câu với lưỡi câu để câu cá.

: 유방 속에서 젖을 만들어 젖꼭지로 내보내는 조직. Danh từ
🌏 TIA SỮA, DÒNG SỮA: Mô tạo nên sữa trong ngực rồi đưa bên ngoài bằng núm vú.


:
Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97)