🌟 핏줄

  Danh từ  

1. 몸속에서 피가 흐르는 관.

1. MẠCH MÁU: Đường dẫn mà máu chảy trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 핏줄.
    Thick veins.
  • Google translate 핏줄이 보이다.
    Show veins.
  • Google translate 핏줄을 찾다.
    Find the veins.
  • Google translate 핏줄이 부풀어 오르다.
    Blood vessels swell.
  • Google translate 핏줄을 일으키다.
    Floating blood vessels.
  • Google translate 간호사는 환자의 핏줄을 찾아 주사기 바늘을 꽂았다.
    The nurse found the patient's veins and inserted the needle in the syringe.
  • Google translate 그녀는 퍼렇게 핏줄이 돋은 팔목으로 힘겹게 일을 하고 있었다.
    She was struggling with her blue veins in her wrists.
  • Google translate 의사 선생님, 요즘 심장이 두근거리고 핏줄이 떨리는 것만 같은 느낌이 자주 들어요.
    Doctor, i often feel like my heart is pounding and my veins are shaking these days.
    Google translate 무언가 초조하고 긴장하게 만드는 일이 있나요?
    Is there something that makes you nervous and nervous?
Từ đồng nghĩa 혈관(血管): 피가 흐르는 관.

핏줄: blood vessel; vein; artery,ちすじ【血筋】。けっかん【血管】,vaisseau sanguin, veine,vena,وريد,судас,mạch máu,เส้นเลือด, เส้นโลหิต,pembuluh darah,вены,血管,

2. 같은 조상에서 갈려 나와 혈연관계가 있는 갈래.

2. DÒNG MÁU, HUYẾT THỐNG: Nhánh có quan hệ máu mủ được tách ra từ cùng một tổ tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 핏줄.
    The same vein.
  • Google translate 핏줄을 계승하다.
    Succeed to the bloodline.
  • Google translate 핏줄을 따지다.
    Examine the veins.
  • Google translate 핏줄을 잇다.
    Connect the veins.
  • Google translate 핏줄에 이끌리다.
    Attracted by the veins.
  • Google translate 할아버지는 우리 가문이 양반 핏줄임을 늘 말씀하셨다.
    Grandfather always said that our family was the blood of the yangban.
  • Google translate 핏줄, 한 민족임을 강조하며 외국인을 차별해서는 안 된다.
    Stressing that it is one blood, one ethnicity, should not discriminate against foreigners.
  • Google translate 안녕하세요? 제가 김 선생님 아들입니다.
    Hello? i'm mr. kim's son.
    Google translate 반갑네. 핏줄은 속일 수 없다더니 네 아버지를 똑 닮았구나.
    Nice to meet you. blood can't be deceived.you look just like your father.
Từ đồng nghĩa 혈통(血統): 같은 핏줄로 이어지는 계통.
Từ đồng nghĩa 혈맥(血脈): 같은 핏줄의 계통., (비유적으로) 각 부분들을 서로 통하게 하여 살아 움…
Từ đồng nghĩa 핏줄기: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기., 같은 핏줄로 이어지는 계통.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핏줄 (피쭐) 핏줄 (핃쭐)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Mối quan hệ con người  


🗣️ 핏줄 @ Giải nghĩa

🗣️ 핏줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59)