🌟 정맥 (靜脈)

Danh từ  

1. 몸속을 돈 피를 심장으로 보내는 핏줄.

1. TĨNH MẠCH: Mạch máu dẫn máu tuần hoàn trong cơ thể về tim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퍼런 정맥.
    Purun veins.
  • Google translate 정맥 주사.
    I.v. injection.
  • Google translate 동맥과 정맥.
    Arteries and veins.
  • Google translate 정맥이 튀어나오다.
    The veins pop out.
  • Google translate 의사는 환자의 정맥에 주삿바늘을 꽂아 약물을 혈관 안에 투여했다.
    The doctor injected needles into the patient's veins and administered drugs into the blood vessels.
  • Google translate 지수의 뽀얀 손등에는 파란 정맥 몇 가닥이 희미하게 드러나 있었다.
    A few strands of blue veins were dimmed on the back of the index's fair hand.
  • Google translate 유민이는 피부가 정말 하얗고 맑은 것 같아.
    Yoomin's skin looks really white and clear.
    Google translate 맞아. 피부도 얇아서 푸른 정맥이 다 비쳐 보일 것 같다니까.
    That's right. my skin is thin, so i think i can see all the blue veins.
Từ tham khảo 동맥(動脈): 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.

정맥: vein,じょうみゃく・せいみゃく【静脈】,veine,vena,وريد,вений судас, хураагуур судас,tĩnh mạch,เส้นเลือดดำ, หลอดโลหิตดำ,vena, pembuluh darah balik,вена,静脉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정맥 (정맥) 정맥이 (정매기) 정맥도 (정맥또) 정맥만 (정맹만)

🗣️ 정맥 (靜脈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204)