🌟 정말 (正 말)

☆☆☆   Phó từ  

1. 거짓이 없이 진짜로.

1. THẬT SỰ, THỰC SỰ: Một cách chân thật không có sự giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정말 멋있다.
    That's really cool.
  • Google translate 정말 아프다.
    It really hurts.
  • Google translate 정말 좋다.
    That's great.
  • Google translate 정말 크다.
    It's really big.
  • Google translate 정말 훌륭하다.
    That's great.
  • Google translate 산 정상에서 내려다보는 경치는 정말 아름다웠다.
    The view from the top of the mountain was really beautiful.
  • Google translate 지수는 결혼을 앞두고 자신이 민준을 정말 사랑하고 있는지 확신하지 못했다.
    Ji-su wasn't sure if she really loved min-joon ahead of her wedding.
  • Google translate 이 모자가 지수 씨한테 잘 어울릴 것 같아서 샀는데 마음에 들지 모르겠어요.
    I bought this hat because i thought it would look good on you, but i don't know if you like it.
    Google translate 정말 마음에 들어요. 고마워요.
    I love it. thank you.
Từ đồng nghĩa 정말로(正말로): 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로.
Từ tham khảo 진짜(眞짜): 꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.

정말: really,ほんとうに・ほんとに【本当】。じつに【実に】。しんに【真に】,véritablement, en vérité, tout à fait, réellement, très,verdaderamente, realmente,حقا,үнэхээр,thật sự, thực sự,จริง ๆ, แท้จริง, อย่างแท้จริง, แน่แท้,benar-benar, sungguh-sungguh,действительно; вправду; честно,真的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정말 (정ː말)
📚 thể loại: Mức độ   Xin lỗi  

🗣️ 정말 (正 말) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)