🗣️
보트
(boat)
@ Giải nghĩa
-
커다란 배에 싣고 다니면서 그 배가 사고를 당한 경우에 사람을 구하기 위해 쓰는 보트.
🗣️
보트
(boat)
@ Ví dụ cụ thể
-
보트 한 대가 거센 물살을 가르며 다가오고 있었다.
-
보트 한 대가 수면 위를 쏜살같이 가로질렀다.
-
해양 스포츠 제전에서 수상 스키, 보트 경주 등의 다양한 경기가 열렸다.
-
바다에 보트 비슷한 것이 떠 있었다.
🌷
보트
-
: 일반적으로. 또는 흔히.
🌏 THÔNG THƯỜNG: Một cách bình thường. Hoặc thường hay.
-
: 먹은 음식이 체하거나 설사를 하거나 배가 아프거나 하는 병.
🌏 RỐI LOẠN TIÊU HÓA: Bệnh đau bụng hoặc bị đi ngoài hay không tiêu được thức ăn.
-
: 흔히 볼 수 있어 특별하지 않고 평범함. 또는 뛰어나지도 뒤떨어지지도 않은 중간 정도.
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ PHỔ THÔNG: Sự bình dị và không đặc biệt vì có thể nhìn thấy nhiều. Hoặc mức độ trung bình không nổi trội cũng không tụt hậu.
-
: 편지나 서류 등을 넣기 위해 종이로 만든 주머니.
🌏 PHONG BÌ: Túi làm bằng giấy để đựng tài liệu hay thư v.v ...
-
: 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김.
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó.
-
: 주로 빵에 발라 먹거나 요리에 쓰는, 우유에 있는 지방을 굳혀서 만든 노란색의 식품.
🌏 BƠ: Loại thực phẩm màu vàng được làm từ chất béo trong sữa đặc lại, chủ yếu dùng quệt lên bánh mì ăn hay dùng trong nấu ăn.
-
: 발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분.
🌏 MÓNG CHÂN: Phần cứng che và bảo vệ phần trên của đầu ngón chân.
-
: 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
🌏 THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.
-
: 배가 아픈 증세.
🌏 ĐAU BỤNG: Triệu chứng đau bụng.
-
: 사물이나 현상을 이루는 근본.
🌏 NỀN TẢNG: Cơ sở tạo nên sự vật hay hiện tượng.
-
: 전기 장치에서 손가락으로 눌러 조작할 수 있게 만들어 놓은 장치.
🌏 CÔNG TẮC: Thiết bị được tạo ra ở các thiết bị điện, để có thể ấn và thao tác bằng ngón tay.
-
: 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.
🌏 SỰ TƯỚC ĐOẠT, SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc cưỡng chế đoạt mất những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản của người khác.
-
: 사이가 떨어져 있어 공간이 비어 있는 부분.
🌏 KẼ HỞ, KHOẢNG TRỐNG: Phần có khoảng trống do ở giữa bị tách ra.