🌟 발톱

☆☆   Danh từ  

1. 발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분.

1. MÓNG CHÂN: Phần cứng che và bảo vệ phần trên của đầu ngón chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손톱과 발톱.
    Nails and claws.
  • Google translate 발톱이 길다.
    Have long claws.
  • Google translate 발톱이 빠지다.
    Toenails fall out.
  • Google translate 발톱이 자라다.
    Claws grow.
  • Google translate 발톱이 짧다.
    Short toenails.
  • Google translate 발톱을 깎다.
    Cut the claws.
  • Google translate 고양이가 발톱으로 할퀴는 바람에 손등에 상처가 났다.
    The cat scratched with its claws and hurt the back of its hand.
  • Google translate 발톱을 너무 짧게 깎으면 자라면서 살을 파고들 수 있으니 적당한 길이로 다듬어야 한다.
    If you cut your toenails too short, you can dig into the flesh as you grow up, so you should trim them to a proper length.
Từ tham khảo 손톱: 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분.

발톱: toenail,あしゆびのつめ【足指の爪】,ongle (de pied), griffe, serre,uña del pie,ظفر إصبع القدم,хөлийн хумс,móng chân,เล็บเท้า,kuku jari kaki, kuku kaki,коготь; ноготь (на пальце ноги),趾甲 ,脚趾甲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발톱 (발톱) 발톱이 (발토비) 발톱도 (발톱또) 발톱만 (발톰만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 발톱 @ Giải nghĩa

🗣️ 발톱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)