🌟 손톱
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손톱 (
손톱
) • 손톱이 (손토비
) • 손톱도 (손톱또
) • 손톱만 (손톰만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 손톱 @ Giải nghĩa
🗣️ 손톱 @ Ví dụ cụ thể
- 피부나 손톱, 근육 등의 체세포가 분열하면서 인간의 몸이 성장한다. [체세포 (體細胞)]
- 나는 손톱 관리를 받기 위해 네일 살롱에 갔다. [살롱 (salon)]
- 중지 손톱. [중지 (中指)]
- 네 손톱 길이가 너무 기니 지금 당장 손톱 좀 깎고 오너라. [길이]
- 인도네시아 남부의 작은 섬에서 손톱 크기보다도 작은 초소형 개구리가 발견되었다. [초소형 (超小型)]
- 손톱 소제. [소제 (掃除)]
- 손톱 주변에 까칠하게 뭔가가 일어났어. [까칠하다]
- 손톱 정리 좀 해야겠구나. [까칠하다]
- 뾰족한 손톱. [뾰족하다]
- 손톱깎이는 ‘손톱’과 ‘깎다’ 그리고 ‘-이’가 붙어 만들어진 합성어이다. [합성어 (合成語)]
- 손톱을 질겅거리다. [질겅거리다]
- 민준아, 손톱 좀 그만 질겅거려. [질겅거리다]
- 지수는 생살이 드러나도록 손톱 주위를 물어뜯었다. [생살 (生살)]
- 아이의 손톱 밑에 새까맣게 때가 끼었다. [때]
- 손톱을 다듬다. [다듬다]
- 지수야, 너 손톱이 지저분한 게 좀 다듬어야겠다. [다듬다]
- 손톱 깎은 지 얼마 되지도 않았는데 벌써 이렇게 자랐네. [다듬다]
- 손톱을 물어뜯다. [물어뜯다]
- 얘, 손톱 좀 그만 물어뜯어! [물어뜯다]
- 집게손가락 손톱. [집게손가락]
- 손톱 손질. [손질]
- 가운뎃손가락 손톱. [가운뎃손가락]
- 의사는 환자의 손톱 밑에 깊숙이 박힌 가시를 핀셋으로 빼 내었다. [가시]
🌷 ㅅㅌ: Initial sound 손톱
-
ㅅㅌ (
식탁
)
: 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn. -
ㅅㅌ (
세탁
)
: 더러운 옷 등을 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn... -
ㅅㅌ (
스타
)
: 인기가 많은 연예인이나 운동선수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔI SAO, MINH TINH: Vận động viên thể thao hay nghệ sỹ được hâm mộ nhiều. -
ㅅㅌ (
사탕
)
: 엿이나 설탕을 졸여서 입에 넣기 좋은 크기로 만든 딱딱하고 단 과자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẸO: Loại thức ăn ngọt, cứng được làm bằng đường hay mạch nha cô đặc với độ lớn vừa cho vào miệng ăn. -
ㅅㅌ (
선택
)
: 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LỰA CHỌN, VIỆC CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong nhiều cái. -
ㅅㅌ (
센터
)
: 축구, 배구, 농구 등에서, 경기장의 가운데. 또는 가운데에 선 선수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA SÂN, CẦU THỦ TRUNG TÂM: Ở giữa sân vận động, trong bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ. Hoặc cầu thủ đứng ở giữa. -
ㅅㅌ (
설탕
)
: 물에 잘 녹으며 음식의 단맛을 내는 데 쓰는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG KÍNH: Bột màu trắng, dễ tan trong nước, dùng để tạo vị ngọt của thức ăn. -
ㅅㅌ (
손톱
)
: 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay. -
ㅅㅌ (
센티
)
: 길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài. -
ㅅㅌ (
상태
)
: 사물이나 현상의 모양이나 형편.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI, TÌNH HÌNH, HIỆN TRẠNG: Tình trạng của hiện tượng hay hình ảnh của sự vật cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㅅㅌ (
사태
)
: 일이 되어 가는 상황이나 벌어진 일의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HUỐNG, TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH: Tình hình diễn biến của sự việc hay trạng thái của sự việc xảy ra. -
ㅅㅌ (
세트
)
: 가구나 도구, 그릇 등의 물건이 서로 어울리도록 같이 만들어진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ: Đồ vật như đồ gia dụng, dụng cụ hay bát đĩa... được làm cùng cho hài hòa với nhau. -
ㅅㅌ (
소통
)
: 막히지 않고 서로 잘 통함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG SUỐT: Việc không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau. -
ㅅㅌ (
쇠퇴
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi. -
ㅅㅌ (
사퇴
)
: 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỨC, SỰ XIN THÔI: Việc từ bỏ và thôi chức vị hay chức trách nào đó. -
ㅅㅌ (
석탄
)
: 연료 또는 화학 공업 재료로 쓰이는, 타기 쉬운 검은색의 암석.
☆
Danh từ
🌏 THAN ĐÁ: Loại đá có màu đen dễ cháy, được dùng làm nguyên liệu công nghiệp hóa học hay nhiên liệu. -
ㅅㅌ (
세태
)
: 세상의 상태나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian. -
ㅅㅌ (
실태
)
: 있는 그대로의 상태.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế. -
ㅅㅌ (
생태
)
: 생물이 살아가는 모양이나 상태.
☆
Danh từ
🌏 SINH THÁI: Hình ảnh sinh vật đang sống.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15)