🌟 집게손가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집게손가락 (
집께손까락
) • 집게손가락이 (집께손까라기
) • 집게손가락도 (집께손까락또
) • 집게손가락만 (집께손까랑만
)
🗣️ 집게손가락 @ Ví dụ cụ thể
- 그럴 때에는 엄지손가락과 집게손가락 사이를 지압하면 훨씬 시원해져. [지압하다 (指壓하다)]
🌷 ㅈㄱㅅㄱㄹ: Initial sound 집게손가락
-
ㅈㄱㅅㄱㄹ (
죽기 살기로
)
: 아주 열심히. 있는 힘을 다해.
🌏 SỐNG CHẾT: Rất chăm chỉ. Dốc hết sức. -
ㅈㄱㅅㄱㄹ (
집게손가락
)
: 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락.
Danh từ
🌏 NGÓN TRỎ: Ngón tay ở giữa ngón cái và ngón giữa.
• Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48)