🌟 집게손가락

Danh từ  

1. 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락.

1. NGÓN TRỎ: Ngón tay ở giữa ngón cái và ngón giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 집게손가락.
    A thick forefinger.
  • 집게손가락 손톱.
    Finger nails.
  • 집게손가락이 길다.
    Have long forefinger.
  • 집게손가락을 들다.
    Raise your forefinger.
  • 집게손가락을 사용하다.
    Use one's forefinger.
  • 집게손가락을 쓰다.
    Use your forefinger.
  • 집게손가락으로 가리키다.
    Point one's forefinger.
  • 나는 집게손가락에 침을 살짝 묻혀서 책장을 넘겼다.
    I put a little saliva on my index finger and turned the pages.
  • 민준이는 집게손가락으로 멀리 떨어진 시계를 가리켰다.
    Min-jun pointed to a clock far away with his forefinger.
  • 엄지와 집게손가락으로 동그라미를 만들면 무슨 뜻이죠?
    What does it mean when you make a circle with your thumb and forefinger?
    보통 알겠다는 의미이기도 하지만, 돈을 뜻하기도 해요.
    Usually it means yes, but it also means money.
Từ đồng nghĩa 검지(검指): 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락. 둘째 손가락.
Từ đồng nghĩa 인지(人指): 엄지손가락과 가운뎃손가락의 사이에 있는 둘째 손가락.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집게손가락 (집께손까락) 집게손가락이 (집께손까라기) 집게손가락도 (집께손까락또) 집게손가락만 (집께손까랑만)

🗣️ 집게손가락 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 집게손가락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52)