🌟 석탄 (石炭)

  Danh từ  

1. 연료 또는 화학 공업 재료로 쓰이는, 타기 쉬운 검은색의 암석.

1. THAN ĐÁ: Loại đá có màu đen dễ cháy, được dùng làm nguyên liệu công nghiệp hóa học hay nhiên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석탄 공업.
    The coal industry.
  • Google translate 석탄 매장량.
    Coal reserves.
  • Google translate 석탄 생산.
    Coal production.
  • Google translate 석탄 에너지.
    Coal energy.
  • Google translate 석탄을 캐다.
    Dig coal.
  • Google translate 김 씨는 광산에서 석탄을 캐는 일을 한다.
    Mr. kim works in mining for coal.
  • Google translate 이 국가에서는 모든 연료와 많은 동력을 석탄으로 해결한다.
    In this country, all fuel and a lot of power are solved with coal.
  • Google translate 고갈되어 가는 석유를 대체할 에너지로는 석탄, 원자력 등이 있다.
    The alternative energy sources to depleted oil include coal and nuclear power.

석탄: coal,せきたん【石炭】,houille, charbon,carbón,الفحم,нүүрс, чулуун нүүрс,than đá,ถ่านหิน,batu bara,уголь,煤,煤炭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석탄 (석탄)
📚 thể loại: Tài nguyên   Chế độ xã hội  


🗣️ 석탄 (石炭) @ Giải nghĩa

🗣️ 석탄 (石炭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208)